Vòng 9
22:30 ngày 22/10/2023
Aston Villa
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
West Ham United
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.80
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
West Ham United West Ham United
Douglas Luiz Soares de Paulo 1 - 0
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
30'
Douglas Luiz Soares de Paulo 2 - 0 match pen
51'
54'
match yellow.png Emerson Palmieri dos Santos
56'
match goal 2 - 1 Jarrod Bowen
Kiến tạo: Edson Omar Alvarez Velazquez
67'
match change Mohammed Kudus
Ra sân: Tomas Soucek
Ollie Watkins 3 - 1
Kiến tạo: John McGinn
match goal
74'
Leon Bailey
Ra sân: Nicolo Zaniolo
match change
76'
Youri Tielemans
Ra sân: Moussa Diaby
match change
85'
86'
match change Danny Ings
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Leon Bailey 4 - 1
Kiến tạo: Youri Tielemans
match goal
89'
90'
match change Pablo Fornals
Ra sân: Michail Antonio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
West Ham United West Ham United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
501
 
Số đường chuyền
 
351
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
14
11
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Youri Tielemans
31
Leon Bailey
32
Leander Dendoncker
3
Diego Carlos
9
Bertrand Traore
17
Clement Lenglet
25
Robin Olsen
71
Omari Kellyman
16
Calum Chambers
Aston Villa Aston Villa 4-4-2
4-2-3-1 West Ham United West Ham United
1
Martinez
12
Digne
14
Torres
4
Ngoyo
2
Cash
22
Zaniolo
6
Paulo
44
Kamara
7
McGinn
11
Watkins
19
Diaby
23
Areola
5
Coufal
4
Zouma
27
Aguerd
33
Santos
7
Prowse
19
Velazque...
20
Bowen
28
Soucek
10
Lima
9
Antonio

Substitutes

14
Mohammed Kudus
8
Pablo Fornals
18
Danny Ings
22
Mohamed Said Benrahma
24
Thilo Kehrer
15
Konstantinos Mavropanos
21
Angelo Obinze Ogbonna
1
Lukasz Fabianski
45
Divin Mubama
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Youri Tielemans 8
Leon Bailey 31
Leander Dendoncker 32
Diego Carlos 3
Bertrand Traore 9
Clement Lenglet 17
Robin Olsen 25
Omari Kellyman 71
Calum Chambers 16
Aston Villa West Ham United
14 Mohammed Kudus
8 Pablo Fornals
18 Danny Ings
22 Mohamed Said Benrahma
24 Thilo Kehrer
15 Konstantinos Mavropanos
21 Angelo Obinze Ogbonna
1 Lukasz Fabianski
45 Divin Mubama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 38.67%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 2.4
6.2 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
51.9% Kiểm soát bóng 39.8%
10.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
West Ham United (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
6
9
HT-H/FT-T
6
2
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
6
0
HT-H/FT-H
1
6
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
5
6
2
4

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.74
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 4 1 33 6.73
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 1 28 24 85.71% 2 1 39 6.59
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 1 1 9 6 66.67% 0 0 13 6.86
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 38 6.6
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 2 1 0 29 28 96.55% 0 0 37 6.88
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.66
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 36 90% 0 1 45 6.86
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 2 2 3 44 39 88.64% 4 0 55 7.91
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 23 6.58
19 Moussa Diaby Cánh phải 2 0 3 20 17 85% 1 0 25 6.85

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 2 1 16 6.04
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.49
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.87
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 1 0 1 25 20 80% 1 0 33 6.13
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 39 6.17
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 2 1 15 6.38
20 Jarrod Bowen Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 20 6.58
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.88
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 0 1 27 21 77.78% 0 0 37 6.48
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 0 1 27 6.13
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ