Vòng 20
00:30 ngày 14/01/2024
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Sociedad
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.18
X
3.35
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Sociedad Sociedad
19'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
Alejandro Berenguer Remiro 1 - 0 match goal
30'
Alejandro Berenguer Remiro 2 - 0 match goal
42'
61'
match yellow.png Ander Barrenetxea Muguruza
63'
match change Jon Magunazelaia Argoitia
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
63'
match change Alberto Dadie
Ra sân: Arsen Zakharyan
Unai Gomez
Ra sân: Oihan Sancet
match change
70'
Ander Herrera Aguera
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
70'
Asier Villalibre
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
74'
80'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Kieran Tierney
80'
match change Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
Iker Muniain Goni
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
85'
Malcom Adu
Ra sân: Nico Williams
match change
85'
88'
match goal 2 - 1 Mikel Oyarzabal
Kiến tạo: Aihen Munoz Capellan
90'
match yellow.png Aritz Elustondo
Unai Gomez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Robin Le Normand
90'
match yellow.png Mikel Merino Zazon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
353
 
Số đường chuyền
 
371
67%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
58
 
Đánh đầu
 
54
25
 
Đánh đầu thành công
 
31
0
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
25
27
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
87
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ander Herrera Aguera
10
Iker Muniain Goni
30
Unai Gomez
20
Asier Villalibre
29
Malcom Adu
22
Raul Garcia Escudero
24
Benat Prados Diaz
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
13
Julen Agirrezabala
31
Mikel Jauregizar
5
Yeray Alvarez Lopez
23
Peru Nolaskoain Esnal
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
1
Simon
17
Berchich...
4
Paredes
3
Moreno
15
Lekue
6
Vesga
16
Etxeberr...
11
Williams
8
Sancet
7
2
Remiro
12
Rodrigue...
13
Larranag...
2
Arzallus
5
Zubeldia
24
Normand
17
Tierney
4
Ibanez
12
Zakharya...
23
Mendez
8
Zazon
7
Muguruza
10
Oyarzaba...

Substitutes

3
Aihen Munoz Capellan
38
Alberto Dadie
6
Aritz Elustondo
28
Jon Magunazelaia Argoitia
16
Jon Ander Olasagasti
21
Andre Silva
30
Gaizka Ayesa
20
Jon Pacheco
15
Urko Gonzalez de Zarate
22
Benat Turrientes
40
Bryan Fiabema
37
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Ander Herrera Aguera 21
Iker Muniain Goni 10
Unai Gomez 30
Asier Villalibre 20
Malcom Adu 29
Raul Garcia Escudero 22
Benat Prados Diaz 24
Oscar de Marcos Arana Oscar 18
Julen Agirrezabala 13
Mikel Jauregizar 31
Yeray Alvarez Lopez 5
Peru Nolaskoain Esnal 23
Athletic Bilbao Sociedad
3 Aihen Munoz Capellan
38 Alberto Dadie
6 Aritz Elustondo
28 Jon Magunazelaia Argoitia
16 Jon Ander Olasagasti
21 Andre Silva
30 Gaizka Ayesa
20 Jon Pacheco
15 Urko Gonzalez de Zarate
22 Benat Turrientes
40 Bryan Fiabema
37 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 56.33%
11.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 7.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.1
49.4% Kiểm soát bóng 57.3%
12.8 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (42trận)
Chủ Khách
Sociedad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
3
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
3
4
6
8
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
8
HT-B/FT-B
1
9
3
5

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ander Herrera Aguera Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 19 6.15
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 0 0 1 6 6 100% 1 0 7 6.1
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 24 75% 0 2 59 7.03
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 1 1 45 6.99
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 3 2 2 18 14 77.78% 8 4 47 8.85
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 34 8 23.53% 0 0 37 5.62
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 28 71.79% 1 6 54 6.59
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 1 2 71 7.06
20 Asier Villalibre Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.1
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 3 0 0 16 8 50% 0 3 30 6.98
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 51 6.84
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 2 27 20 74.07% 0 1 34 6.88
4 Aitor Paredes Trung vệ 1 0 0 17 11 64.71% 0 1 27 6.52
11 Nico Williams Cánh trái 1 1 1 20 15 75% 5 0 40 7.1
29 Malcom Adu Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.16
30 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 5.8

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 1 0 2 25 20 80% 0 1 46 6.43
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 32 23 71.88% 0 8 55 6.9
17 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 26 66.67% 0 3 64 6.64
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 2 1 0 16 7 43.75% 0 2 25 7.1
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 7 55 6.53
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 1 56 44 78.57% 0 2 75 7.02
2 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.26
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 29 18 62.07% 4 0 42 5.77
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 43 6.3
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 1 19 10 52.63% 4 3 43 6.63
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 3 1 33.33% 1 0 10 6.6
13 Unai Marrero Larranaga Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 31 5.85
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 2 0 0 12 11 91.67% 3 0 34 6.02
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 1 0 1 2 1 50% 0 0 7 6.4
28 Jon Magunazelaia Argoitia 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 18 6.51
38 Alberto Dadie Forward 0 0 0 4 2 50% 1 0 13 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ