Vòng 2
22:30 ngày 21/08/2022
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.02
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
1.70
X
3.75
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Valencia Valencia
Daniel Vivian Moreno match yellow.png
12'
17'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Hugo Duro
23'
match yellow.png Yunus Musah
Alejandro Berenguer Remiro 1 - 0
Kiến tạo: Mikel Vesga
match goal
42'
62'
match change Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Yunus Musah
62'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Jesus Vazquez
Oier Zarraga
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
64'
Iker Muniain Goni match yellow.png
68'
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
73'
Unai Vencedor
Ra sân: Oihan Sancet
match change
73'
74'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
75'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Hugo Guillamon
75'
match change Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
Unai Simón match yellow.png
79'
Yuri Berchiche match yellow.png
86'
Yeray Alvarez Lopez match yellow.png
88'
Ander Capa Rodriguez
Ra sân: Nico Williams
match change
90'
Jon Morcillo
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
301
 
Số đường chuyền
 
508
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
122
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Inigo Lekue
20
Asier Villalibre
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
23
Peru Nolaskoain Esnal
19
Oier Zarraga
22
Raul Garcia Escudero
16
Unai Vencedor
35
Ander Iruarrizaga
31
Aitor Paredes
14
Daniel García Carrillo
2
Jon Morcillo
21
Ander Capa Rodriguez
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-3-3 Valencia Valencia
1
Simón
17
Berchich...
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
6
Vesga
8
Sancet
7
Remiro
10
Goni
11
Williams
9
Dannis
28
Mamardas...
2
Correia
5
Abreu
12
Diakhaby
32
Vazquez
4
Musah
6
Guillamo...
10
Barragan
11
Castille...
19
Duro
16
Lino

Substitutes

33
Cristhian Mosquera
3
Antonio Latorre Grueso
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
8
Uros Racic
22
Marcos de Sousa
13
Cristian Rivero Sabater
20
Dimitri Foulquier
1
Jaume Domenech Sanchez
17
Nicolas Gonzalez Iglesias
29
Fran Perez
18
Koba Koindredi
9
Maximiliano Gomez
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Inigo Lekue 15
Asier Villalibre 20
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Peru Nolaskoain Esnal 23
Oier Zarraga 19
Raul Garcia Escudero 22
Unai Vencedor 16
Ander Iruarrizaga 35
Aitor Paredes 31
Daniel García Carrillo 14
Jon Morcillo 2
Ander Capa Rodriguez 21
Athletic Bilbao Valencia
33 Cristhian Mosquera
3 Antonio Latorre Grueso
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
8 Uros Racic
22 Marcos de Sousa
13 Cristian Rivero Sabater
20 Dimitri Foulquier
1 Jaume Domenech Sanchez
17 Nicolas Gonzalez Iglesias
29 Fran Perez
18 Koba Koindredi
9 Maximiliano Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 3.7
49.4% Kiểm soát bóng 44.3%
12.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (42trận)
Chủ Khách
Valencia (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
4
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
1
9
4
3