Vòng 11
00:30 ngày 30/10/2023
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.08
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
1.67
X
3.50
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Valencia Valencia
Aitor Paredes match yellow.png
12'
Oscar de Marcos Arana Oscar 1 - 0
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
32'
Daniel García Carrillo match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Selim Amallah
59'
match change Sergi Canos
Ra sân: Selim Amallah
62'
match goal 1 - 1 Fran Perez
Kiến tạo: Hugo Duro
Mikel Vesga
Ra sân: Daniel García Carrillo
match change
65'
Benat Prados Diaz
Ra sân: Aitor Paredes
match change
65'
68'
match goal 1 - 2 Hugo Duro
Kiến tạo: Fran Perez
Asier Villalibre
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
69'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
match change
69'
Iker Muniain Goni
Ra sân: Oihan Sancet
match change
72'
73'
match change Dimitri Foulquier
Ra sân: Fran Perez
74'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
78'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Hugo Duro
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria match yellow.png
87'
Alejandro Berenguer Remiro 2 - 2
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
500
 
Số đường chuyền
 
376
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
11
31
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
100
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Iker Muniain Goni
7
Alejandro Berenguer Remiro
20
Asier Villalibre
24
Benat Prados Diaz
6
Mikel Vesga
23
Peru Nolaskoain Esnal
22
Raul Garcia Escudero
13
Julen Agirrezabala
30
Unai Gomez
15
Inigo Lekue
27
Unai Egiluz
29
Malcom Adu
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-4-2 Valencia Valencia
1
Simon
19
Albeniz
4
Paredes
3
Moreno
18
Oscar
14
Carrillo
16
Etxeberr...
11
Williams
8
Sancet
9
Dannis
12
Rodrigue...
25
Mamardas...
12
Correia
3
Mosquera
5
Abreu
14
Pena
23
Perez
18
Pepelu
8
Guerra
19
Amallah
16
Noguerol
9
Duro

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
6
Hugo Guillamon
7
Sergi Canos
17
Roman Yaremchuk
13
Cristian Rivero Sabater
27
Pablo Gozalbez Gilabert
29
Csar Tarrega
30
Hugo Gonzalez
1
Jaume Domenech Sanchez
34
Yarek Gasiorowski
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Iker Muniain Goni 10
Alejandro Berenguer Remiro 7
Asier Villalibre 20
Benat Prados Diaz 24
Mikel Vesga 6
Peru Nolaskoain Esnal 23
Raul Garcia Escudero 22
Julen Agirrezabala 13
Unai Gomez 30
Inigo Lekue 15
Unai Egiluz 27
Malcom Adu 29
Athletic Bilbao Valencia
20 Dimitri Foulquier
6 Hugo Guillamon
7 Sergi Canos
17 Roman Yaremchuk
13 Cristian Rivero Sabater
27 Pablo Gozalbez Gilabert
29 Csar Tarrega
30 Hugo Gonzalez
1 Jaume Domenech Sanchez
34 Yarek Gasiorowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 3.7
49.4% Kiểm soát bóng 44.3%
12.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (42trận)
Chủ Khách
Valencia (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
4
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
1
9
4
3

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 2 2 31 6.64
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 20 80% 3 2 55 8.91
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 6.36
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 2 1 14 7 50% 1 0 28 6.32
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 24 6.74
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 0 2 18 6.83
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 1 36 33 91.67% 0 0 45 7.13
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 23 6.3
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 47 6.6
11 Nico Williams Cánh phải 1 0 1 11 7 63.64% 2 0 24 7.19
19 Imanol Garcia de Albeniz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 35 6.47

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 20 80% 3 0 38 6.53
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 1 0 0 28 22 78.57% 0 2 35 6.38
19 Selim Amallah Tiền vệ công 3 2 0 7 5 71.43% 0 0 30 6.85
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 28 82.35% 2 3 40 6.71
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 1 20 6.23
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 1 0 40 6.35
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 18 6.17
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 25 5.98
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 2 17 13 76.47% 0 0 25 6.32
23 Fran Perez Cánh phải 1 0 1 18 17 94.44% 1 0 30 6.43
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 1 0 2 16 10 62.5% 0 1 23 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ