Atlanta United
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 2)
DC United
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.92
0.92
O
2.75
0.78
0.78
U
2.75
0.89
0.89
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
DC United
Thiago Almada 1 - 0
16'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
DC United
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Tổng cú sút
1
1
Sút ra ngoài
1
1
Cản sút
0
5
Sút Phạt
2
65%
Kiểm soát bóng
35%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
59
Số đường chuyền
29
88%
Chuyền chính xác
79%
2
Phạm lỗi
6
0
Đánh đầu
4
0
Đánh đầu thành công
2
2
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
0
4
Ném biên
4
13
Pha tấn công
14
10
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Atlanta United
4-2-3-1
5-3-2
DC United
1
Guzan
26
Wiley
4
Ugarelli
24
Cobb
11
Lennon
6
Slisz
8
Muyumba
20
Mosquera
10
Almada
9
Lobzhani...
7
Giakouma...
24
Bono
22
Herrera
97
Mcvey
3
Bartlett
4
Peltola
11
Arboleda
21
Ku-Dipie...
25
Hopkins
43
Klich
8
Stroud
20
Benteke
Đội hình dự bị
Atlanta United
Luke Brennan
25
Josh Cohen
22
Ajani Fortune
35
Ronald Hernandez
2
Dax McCarty
13
Efrain Morales
21
Nicolas Firmino
30
Daniel Armando Rios Calderon
19
Xande Silva
16
DC United
12
William Conner Antley
15
Steve Birnbaum
27
Kristian Fletcher
10
Gabriel Pirani
1
Tyler Miller
17
Jacob Murrell
14
Martin Rodriguez
7
Pedro Miguel Martins Santos
16
Garrison Tubbs
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.67
1.67
Phạt góc
0.67
70.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
2.33
Phạm lỗi
3.33
0.33
Thẻ vàng
0.33
0
Sút trúng cầu môn
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.6
2.6
Phạt góc
2.3
58.4%
Kiểm soát bóng
45.7%
4.3
Phạm lỗi
7.7
0.9
Thẻ vàng
1.4
2.3
Sút trúng cầu môn
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (18trận)
Chủ
Khách
DC United (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1