Vòng 24
06:55 ngày 16/07/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Orlando City
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.82
O 2.75
0.85
U 2.75
0.97
1
1.95
X
3.70
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Orlando City Orlando City
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Sút Phạt
 
1
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Số đường chuyền
 
16
50%
 
Chuyền chính xác
 
81%
1
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
0
1
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Ném biên
 
1
1
 
Thử thách
 
0
2
 
Pha tấn công
 
9
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Matheus Rossetto
21
Edwin Mosquera
6
Osvaldo Alonso
7
Giorgos Giakoumakis
18
Derrick Etienne
31
Quentin Westberg
35
Ajani Fortune
28
Tyler Wolff
12
Miles Robinson
Atlanta United Atlanta United 3-4-2-1
4-2-3-1 Orlando City Orlando City
1
Guzan
4
Ugarelli
22
Purata
2
Hernande...
26
Wiley
13
Sejdic
5
Sosa
11
Lennon
23
Almada
30
Chol
19
Berry
1
Gallese
24
Smith
25
Capocasa...
6
Jansson
3
Santos
5
Araujo
16
Mendoza
17
Torres
10
Pereyra
77
Angulo
13
McGuire

Substitutes

15
Rodrigo Schlegel
11
Martin Ezequiel Ojeda
7
Ramiro Enrique
8
Felipe Campanholi Martins
23
Dagur Dan Thorhallsson
9
Ercan Kara
20
Luca Petrasso
32
Wilfredo Rivera
31
Mason Stajduhar
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Matheus Rossetto 20
Edwin Mosquera 21
Osvaldo Alonso 6
Giorgos Giakoumakis 7
Derrick Etienne 18
Quentin Westberg 31
Ajani Fortune 35
Tyler Wolff 28
Miles Robinson 12
Atlanta United Orlando City
15 Rodrigo Schlegel
11 Martin Ezequiel Ojeda
7 Ramiro Enrique
8 Felipe Campanholi Martins
23 Dagur Dan Thorhallsson
9 Ercan Kara
20 Luca Petrasso
32 Wilfredo Rivera
31 Mason Stajduhar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
0 Sút trúng cầu môn
62.33% Kiểm soát bóng 49.67%
2 Phạm lỗi 1.33
1.33 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.6
2.3 Sút trúng cầu môn 0.6
57.7% Kiểm soát bóng 47%
3.7 Phạm lỗi 2.9
2.6 Phạt góc 1.4
0.8 Thẻ vàng 0.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (19trận)
Chủ Khách
Orlando City (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.36
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 20 6.07
18 Derrick Etienne Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.1
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 21 91.3% 6 0 37 6.34
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 51 6.2
23 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 0 29 20 68.97% 1 1 43 7.04
5 Santiago Sosa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 49 39 79.59% 1 6 57 6.66
13 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 29 6.29
19 Miguel Berry Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.49
22 Juan Jose Purata Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 28 6.19
30 Machop Chol Cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.34
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 31 7.34

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ công 1 1 2 25 18 72% 2 0 29 6.76
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 28 5.85
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 23 85.19% 0 0 38 6.52
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.02
25 Antonio Carlos Capocasali Trung vệ 2 1 0 26 24 92.31% 0 0 37 7.71
77 Iván Angulo Cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 22 6.5
24 Kyle Smith Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 26 72.22% 1 0 52 5.93
17 Facundo Torres Cánh phải 1 0 1 17 17 100% 2 0 32 6.41
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 19 76% 1 1 37 6.35
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 20 83.33% 0 1 37 6.44
13 Duncan McGuire Forward 1 0 1 8 6 75% 1 1 14 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ