Vòng 6
02:00 ngày 13/05/2024
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cruzeiro
Địa điểm: Estadio Serra Dourada
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2
0.81
U 2
1.07
1
2.86
X
3.10
2
2.46
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
56'
match yellow.png William de Asevedo Furtado
Luiz Fernando Morais dos Santos match yellow.png
63'
Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Gabriel Barros
match change
63'
66'
match change Vitor Hugo Amorim de Assis
Ra sân: Alvaro Barreal
66'
match yellow.png Matheus Pereiras Profile
67'
match change Rafael Papagaio
Ra sân: Rafael da Silva
Daniel Sampaio Simoes
Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo
match change
72'
Emiliano Rodriguez
Ra sân: Derek Freitas Ribeiro
match change
72'
79'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Arthur Gomes
81'
match goal 0 - 1 Matheus Pereiras Profile
Kiến tạo: Joao Marcelo
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Ra sân: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
match change
83'
90'
match change Ramiro Moschen Benetti
Ra sân: Matheus Pereiras Profile
90'
match change Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Lucas Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Cruzeiro Cruzeiro
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
373
 
Số đường chuyền
 
442
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
17
Daniel Sampaio Simoes
19
Yony Alexander Gonzalez Copete
21
Emiliano Rodriguez
12
Pedro Rangel
13
Magno Jose da Silva Maguinho
15
Pedro Henrique Pereira da Silva
22
Maswel Ananias Silva
16
Yeferson Rodallega
14
Luiz Gustavo
18
Alejo Cruz
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
4-3-3 Cruzeiro Cruzeiro
1
Strada
6
Romao
4
Vinicius
3
Martins
2
Barros
5
Prigioli
8
Santos
11
Santos
10
Cardozo
7
Barros
9
Ribeiro
98
Paixao
12
Furtado
5
Ivaldo
43
Marcelo
3
Xavier
16
Silva
29
Romero
21
Barreal
8
Silva
10
Profile
11
Gomes

Substitutes

30
Gabriel Veron Fonseca de Souza
17
Ramiro Moschen Benetti
19
Rafael Papagaio
18
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
22
Vitor Hugo Amorim de Assis
25
Lucas Villalba
27
Neris
81
Gabriel Chapeco
28
Helibelton Palacios Zapata
6
Kaiki Bruno da Silva
20
Jhosefer
80
Robert Vinicius Rodrigues Silva
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 20
Daniel Sampaio Simoes 17
Yony Alexander Gonzalez Copete 19
Emiliano Rodriguez 21
Pedro Rangel 12
Magno Jose da Silva Maguinho 13
Pedro Henrique Pereira da Silva 15
Maswel Ananias Silva 22
Yeferson Rodallega 16
Luiz Gustavo 14
Alejo Cruz 18
Atletico Clube Goianiense Cruzeiro
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza
17 Ramiro Moschen Benetti
19 Rafael Papagaio
18 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
22 Vitor Hugo Amorim de Assis
25 Lucas Villalba
27 Neris
81 Gabriel Chapeco
28 Helibelton Palacios Zapata
6 Kaiki Bruno da Silva
20 Jhosefer
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
46.6% Kiểm soát bóng 54.1%
6.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (26trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
2
4
0
3

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Vagner Silva de Souza, Vagner Love Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.12
19 Yony Alexander Gonzalez Copete Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 2 0 13 6.08
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh phải 2 1 0 17 10 58.82% 1 1 38 6.2
17 Daniel Sampaio Simoes Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 2 0 20 5.86
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 31 6.39
5 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 2 1 37 6.16
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 1 0 3 25 17 68% 6 0 39 6.64
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 2 1 0 47 37 78.72% 2 1 73 6.54
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 2 0 0 30 23 76.67% 3 1 54 6.76
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 29 80.56% 3 1 56 6.5
9 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo cắm 4 1 3 17 14 82.35% 1 2 30 6.35
7 Gabriel Barros Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 27 6.67
4 Vinicius Trung vệ 2 1 1 49 45 91.84% 0 2 61 7.14
21 Emiliano Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.82
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 1 46 35 76.09% 0 0 51 6.74

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 56 84.85% 0 6 82 7.59
8 Rafael da Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 21 6.62
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 1 1 2 40 31 77.5% 4 2 70 8.1
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 34 82.93% 1 0 49 6.75
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 2 1 3 46 34 73.91% 4 2 65 7.83
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 40 81.63% 1 1 72 7.1
11 Arthur Gomes Cánh trái 1 1 0 26 21 80.77% 1 0 45 6.57
5 Ze Ivaldo Trung vệ 4 2 0 40 32 80% 0 4 61 7.98
21 Alvaro Barreal Cánh trái 1 0 0 29 20 68.97% 2 0 42 6.31
19 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.46
18 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.24
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.13
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 37 7.36
43 Joao Marcelo Trung vệ 0 0 1 40 35 87.5% 0 2 51 7.28
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ