Vòng 16
02:30 ngày 18/05/2024
Atletico Grau
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Cusco FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
1.61
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Atletico Grau Atletico Grau
Phút
Cusco FC Cusco FC
Mauro Andres Da Luz Regalado 1 - 0
Kiến tạo: Piero Vivanco
match goal
6'
Mauro Andres Da Luz Regalado 2 - 0
Kiến tạo: Alvaro Ampuero Garcia Rossell
match goal
15'
Mauro Andres Da Luz Regalado match yellow.png
29'
Jeremy Martin Rostaing Verastegui Goal Disallowed match var
42'
Neri Ricardo Bandiera 3 - 0
Kiến tạo: Diego Soto
match goal
45'
Rafael Guarderas match yellow.png
80'
83'
match yellow.png Alan Perez
Patricio Leonel Alvarez Noguera 4 - 0 match pen
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Grau Atletico Grau
Cusco FC Cusco FC
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
320
 
Số đường chuyền
 
460
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Thử thách
 
16
88
 
Pha tấn công
 
84
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 57.67%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
57.5% Kiểm soát bóng 59%
13 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Grau (16trận)
Chủ Khách
Cusco FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
6
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2