Vòng 9
21:15 ngày 08/10/2023
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
1.92
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Sociedad Sociedad
15'
match yellow.png Robin Le Normand
Samuel Dias Lino 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match goal
22'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke match yellow.png
48'
65'
match change Arsen Zakharyan
Ra sân: Mikel Merino Zazon
65'
match change Jon Pacheco
Ra sân: Robin Le Normand
65'
match change Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Takefusa Kubo
68'
match var Brais Mendez penaltyNotAwarded.true
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
72'
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
72'
73'
match goal 1 - 1 Mikel Oyarzabal
Kiến tạo: Carlos Fernandez Luna
Javier Galan
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
79'
Stefan Savic
Ra sân: Caesar Azpilicueta
match change
79'
86'
match yellow.png Hamari Traore
87'
match yellow.png Carlos Fernandez Luna
Antoine Griezmann 2 - 1 match pen
89'
Javier Galan match yellow.png
90'
90'
match change Andre Silva
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
90'
match change Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Antoine Griezmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
341
 
Số đường chuyền
 
560
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
31
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
146
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Stefan Savic
17
Javier Galan
25
Rodrigo Riquelme
8
Saul Niguez Esclapez
1
Ivo Grbic
26
Aitor Gismera
32
Adrian Nino
31
Antonio Gomis
27
Ilias Kostis
30
Salim El Jebari
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
4-3-3 Sociedad Sociedad
13
Oblak
22
Canseco
20
Witsel
3
Azpilicu...
12
Lino
5
Paul
6
Koke
14
Moreno
16
Molina
19
Morata
7
Griezman...
1
Remiro
18
Traore
5
Zubeldia
24
Normand
3
Capellan
23
Mendez
4
Ibanez
8
Zazon
14
Kubo
10
Oyarzaba...
7
Muguruza

Substitutes

19
Sadiq Umar
21
Andre Silva
12
Arsen Zakharyan
9
Carlos Fernandez Luna
20
Jon Pacheco
2
Alvaro Odriozola Arzallus
26
Urko Gonzalez de Zarate
32
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
28
Jon Magunazelaia Argoitia
22
Benat Turrientes
6
Aritz Elustondo
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Stefan Savic 15
Javier Galan 17
Rodrigo Riquelme 25
Saul Niguez Esclapez 8
Ivo Grbic 1
Aitor Gismera 26
Adrian Nino 32
Antonio Gomis 31
Ilias Kostis 27
Salim El Jebari 30
Atletico Madrid Sociedad
19 Sadiq Umar
21 Andre Silva
12 Arsen Zakharyan
9 Carlos Fernandez Luna
20 Jon Pacheco
2 Alvaro Odriozola Arzallus
26 Urko Gonzalez de Zarate
32 Unai Marrero Larranaga
16 Jon Ander Olasagasti
28 Jon Magunazelaia Argoitia
22 Benat Turrientes
6 Aritz Elustondo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 7.3
2.7 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 5.1
47.7% Kiểm soát bóng 57.3%
14.7 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
Sociedad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
6
3
HT-H/FT-T
8
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
1
2
6
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
8
HT-B/FT-B
2
6
3
5

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 25 75.76% 0 0 41 6.67
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 2 20 6.53
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 1 28 26 92.86% 0 1 30 7.14
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 2 0 2 18 17 94.44% 0 1 24 6.52
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.66
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 13 56.52% 1 1 41 6.65
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 6.48
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 3 1 1 20 18 90% 1 1 34 7.55
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 1 0 1 16 8 50% 0 1 21 6.49
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 39 6.98
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 1 0 20 16 80% 0 0 28 7.31

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 35 6.33
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 16 6.15
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 32 88.89% 1 0 43 6.07
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.79
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 2 52 6.17
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 36 36 100% 0 0 39 5.97
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 26 6.37
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 5.77
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 0 0 39 6.21
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 31 6.2
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 41 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ