Vòng 18
00:00 ngày 14/01/2024
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
OFI Crete
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
2.10
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1
0.99
U 1
0.87

Diễn biến chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
OFI Crete OFI Crete
Denzel Jubitana match yellow.png
30'
55'
match yellow.png Vasilios Lambropoulos
60'
match yellow.png Gudmundur Thorarinsson
78'
match yellow.png Luis Felipe Gallegos
83'
match var Vasilios Lambropoulos Goal awarded
Giorgos Tzavellas match yellow.png
84'
85'
match goal 0 - 1 Vasilios Lambropoulos
Diego Martin Valencia Morello 1 - 1
Kiến tạo: Denzel Jubitana
match goal
90'
90'
match yellow.png Adrian Riera Torrecillas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
OFI Crete OFI Crete
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
343
 
Số đường chuyền
 
462
9
 
Phạm lỗi
 
20
5
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
9
95
 
Pha tấn công
 
89
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 4.3
3 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
53.2% Kiểm soát bóng 52.2%
13 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (38trận)
Chủ Khách
OFI Crete (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
7
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
3
2
5
1