Vòng 11
02:00 ngày 03/03/2024
Audax Rio RJ 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Sampaio Correa (RJ)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
3.00
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Audax Rio RJ Audax Rio RJ
Phút
Sampaio Correa (RJ) Sampaio Correa (RJ)
4'
match goal 0 - 1 Marcelo Oliveira Pinto
Bruno Paulo Machado Barbosa Goal Disallowed match var
30'
Rodrigo Andrade Perez da Silva match yellow.png
31'
Clisman Miller Mendes Cunha match yellow.png
33'
Marcos Arthur match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Gabriel Agu
45'
match yellow.png Max
Miticov match yellow.png
45'
57'
match yellow.png Rafael Pernao
Miticov match yellow.pngmatch red
73'
78'
match goal 0 - 2 Max
89'
match goal 0 - 3 Yago da Silva Rocha
90'
match yellow.png Davi dos Santos Pereira
90'
match goal 0 - 4 Davi dos Santos Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Audax Rio RJ Audax Rio RJ
Sampaio Correa (RJ) Sampaio Correa (RJ)
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
80
 
Pha tấn công
 
69
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 45.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.5
2.2 Phạt góc 4.7
3 Thẻ vàng 2.6
1.6 Sút trúng cầu môn 3.3
44.7% Kiểm soát bóng 46.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Audax Rio RJ (13trận)
Chủ Khách
Sampaio Correa (RJ) (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
2
1