Vòng 7
20:30 ngày 07/10/2023
Augsburg
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Darmstadt
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
1.82
X
4.20
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Darmstadt Darmstadt
Robert Gumny match yellow.png
35'
38'
match yellow.png Jannik Muller
51'
match goal 0 - 1 Tim Skarke
Arne Maier
Ra sân: Robert Gumny
match change
58'
Sven Michel
Ra sân: Phillip Tietz
match change
58'
Mads Pedersen
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
match change
58'
59'
match yellow.png Luca Pfeiffer
Sven Michel match yellow.png
66'
70'
match pen 0 - 2 Tobias Kempe
Fredrik Jensen
Ra sân: Tim Breithaupt
match change
71'
71'
match change Fraser Hornby
Ra sân: Luca Pfeiffer
71'
match change Andreas Muller
Ra sân: Marvin Mehlem
Ermedin Demirovic match yellow.png
74'
Irvin Cardona
Ra sân: Patric Pfeiffer
match change
75'
82'
match change Mathias Honsak
Ra sân: Tim Skarke
82'
match change Clemens Riedel
Ra sân: Tobias Kempe
Ermedin Demirovic 1 - 2 match goal
86'
Felix Uduokhai match yellow.png
90'
90'
match change Thomas Isherwood
Ra sân: Matthias Bader

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Darmstadt Darmstadt
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
360
 
Số đường chuyền
 
426
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
7
105
 
Pha tấn công
 
72
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mads Pedersen
24
Fredrik Jensen
48
Irvin Cardona
10
Arne Maier
20
Sven Michel
40
Tomas Koubek
23
Maximilian Bauer
30
Niklas Dorsch
43
Kevin Mbabu
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
3-4-1-2 Darmstadt Darmstadt
1
Dahmen
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
5
Pfeiffer
22
Borduchi
8
Rexhbeca...
18
Breithau...
2
Gumny
9
Demirovi...
7
Beljo
21
Tietz
1
Schuhen
14
Klarer
20
Muller
5
Maglica
26
Bader
11
Kempe
32
Holland
15
Nuernber...
6
Mehlem
24
Pfeiffer
27
Skarke

Substitutes

18
Mathias Honsak
16
Andreas Muller
38
Clemens Riedel
3
Thomas Isherwood
9
Fraser Hornby
28
Bartol Franjic
8
Fabian Schnellhardt
30
Alexander Brunst-Zollner
29
Oscar Vilhelmsson
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Mads Pedersen 3
Fredrik Jensen 24
Irvin Cardona 48
Arne Maier 10
Sven Michel 20
Tomas Koubek 40
Maximilian Bauer 23
Niklas Dorsch 30
Kevin Mbabu 43
Augsburg Darmstadt
18 Mathias Honsak
16 Andreas Muller
38 Clemens Riedel
3 Thomas Isherwood
9 Fraser Hornby
28 Bartol Franjic
8 Fabian Schnellhardt
30 Alexander Brunst-Zollner
29 Oscar Vilhelmsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 4.33
6 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 0.33
32.67% Kiểm soát bóng 37.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 2.8
6.6 Phạt góc 2.7
1.5 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 2.7
43.8% Kiểm soát bóng 39.8%
12.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (35trận)
Chủ Khách
Darmstadt (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
1
8
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
1
2
9
0

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 3 36 7.09
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 3 18 6.29
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 1 2 33 6.85
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 2 33.33% 1 1 17 6.53
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 18 6.71
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 0 0 13 9 69.23% 2 0 22 6.12
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 35 6.56
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 2 0 31 6.47
5 Patric Pfeiffer Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 2 22 6.58
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.39
18 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.21

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 1 0 3 27 25 92.59% 5 0 38 6.51
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 37 6.49
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 38 6.37
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 3 0 0 39 31 79.49% 0 0 55 6.87
27 Tim Skarke Cánh phải 3 1 1 17 16 94.12% 4 1 28 6.89
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 1 1 0 20 16 80% 0 0 30 6.07
20 Jannik Muller Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 3 34 6.78
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 2 0 2 10 8 80% 0 3 19 6.51
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 34 6.44
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 2 0 0 29 24 82.76% 3 0 42 6.1
5 Matej Maglica Trung vệ 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 43 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ