Vòng 20
08:40 ngày 25/06/2023
Austin FC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.85
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.85
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
Ethan Finlay 1 - 0 match goal
22'
31'
match yellow.png Erik Sviatchenko
Gyasi Zardes 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Driussi
match goal
32'
Jon Gallagher match yellow.png
39'
45'
match yellow.png Artur
Owen Wolff match yellow.png
45'
Kipp Keller
Ra sân: Aleksandar Radovanovic
match change
46'
46'
match change Thorleifur Ulfarsson
Ra sân: Corey Baird
Julio Cascante 3 - 0
Kiến tạo: Daniel Pereira
match goal
50'
59'
match change Ivan Franco
Ra sân: Amine Bassi
59'
match change Luis Alberto Caicedo Mosquera
Ra sân: Ibrahim Aliyu
Daniel Pereira match yellow.png
68'
73'
match change Griffin Dorsey
Ra sân: Nelson Quinones
Nick Lima match yellow.png
75'
Julio Cascante match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Hector Miguel Herrera Lopez
Emiliano Rigoni
Ra sân: Diego Fagundez
match change
80'
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Gyasi Zardes
match change
80'
83'
match change Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Artur
Adam Lundqvist
Ra sân: Ethan Finlay
match change
85'
Jhojan Valencia
Ra sân: Daniel Pereira
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
Houston Dynamo Houston Dynamo
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
337
 
Số đường chuyền
 
334
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
7
Emiliano Rigoni
5
Jhojan Valencia
21
Adam Lundqvist
4
Kipp Keller
22
Sofiane Djeffal
20
Matt Bersano
29
Will Bruin
16
Hector Jimenez
Austin FC Austin FC 4-4-2
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
1
Stuver
17
Gallaghe...
66
Radovano...
18
Cascante
24
Lima
14
Fagundez
6
Pereira
33
Wolff
13
Finlay
10
Driussi
9
Zardes
12
Clark
2
Escobar
28
Sviatche...
31
Silva
5
Steres
6
Artur
16
Lopez
11
Baird
8
Bassi
21
Quinones
18
Aliyu

Substitutes

27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
7
Ivan Franco
25
Griffin Dorsey
34
Thorleifur Ulfarsson
4
Ethan Bartlow
30
Chase Gasper
13
Andrew Tarbell
35
Brooklyn Raines
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Maximiliano Urruti Mussa 37
Emiliano Rigoni 7
Jhojan Valencia 5
Adam Lundqvist 21
Kipp Keller 4
Sofiane Djeffal 22
Matt Bersano 20
Will Bruin 29
Hector Jimenez 16
Austin FC Houston Dynamo
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal
7 Ivan Franco
25 Griffin Dorsey
34 Thorleifur Ulfarsson
4 Ethan Bartlow
30 Chase Gasper
13 Andrew Tarbell
35 Brooklyn Raines

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 5.7
50.6% Kiểm soát bóng 59.9%
10.7 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (20trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 1 0 0 25 24 96% 6 0 40 6.76
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.04
13 Ethan Finlay Cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 4 1 20 7.57
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 3 1 0 13 10 76.92% 0 3 23 7.81
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 45 29 64.44% 0 0 55 7.33
21 Adam Lundqvist Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.32
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 3 1 1 18 17 94.44% 3 2 39 7.94
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 2 0 12 6.28
66 Aleksandar Radovanovic Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 3 33 6.93
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.97
18 Julio Cascante Trung vệ 2 1 0 47 35 74.47% 0 2 56 7.93
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 4 1 60 7.75
17 Jon Gallagher Cánh trái 0 0 1 33 29 87.88% 4 1 56 7.34
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 2 41 38 92.68% 2 0 50 7.54
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 0 0 1 25 19 76% 0 0 30 6.56
4 Kipp Keller Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.16

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 0 0 0 45 33 73.33% 0 3 54 5.79
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 3 1 2 36 28 77.78% 3 2 60 6.9
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 38 5.92
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 1 46 5.94
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 22 73.33% 1 2 54 6.37
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal Tiền đạo cắm 1 1 0 3 0 0% 0 2 8 6.38
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.16
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 37 5.92
8 Amine Bassi Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 23 5.58
7 Ivan Franco Cánh trái 1 0 0 5 2 40% 0 0 13 6.17
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 21 6.03
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 1 0 2 8 8 100% 1 0 14 6.16
34 Thorleifur Ulfarsson Tiền vệ công 2 1 1 7 6 85.71% 1 0 11 6.24
21 Nelson Quinones Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.35
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 18 5.75
31 Micael dos Santos Silva Midfielder 0 0 0 53 45 84.91% 0 3 68 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ