Vòng Group
18:30 ngày 13/01/2024
Australia
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Ấn Độ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.74
+2.5
1.02
O 3
0.77
U 3
0.99
1
1.05
X
13.00
2
81.00
Hiệp 1
-1.25
1.04
+1.25
0.72
O 1.25
0.83
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Ấn Độ Ấn Độ
Jackson Irvine 1 - 0 match goal
50'
Samuel Silvera
Ra sân: Martin Boyle
match change
63'
Riley Mcgree
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
64'
Bruno Fornaroli
Ra sân: Mitchell Duke
match change
72'
Jordan Bos
Ra sân: Craig Goodwin
match change
72'
Jordan Bos 2 - 0
Kiến tạo: Riley Mcgree
match goal
73'
74'
match change Liston Colaco
Ra sân: Suresh Singh Wangjam
75'
match change Akash Mishra
Ra sân: Subashish Bose
79'
match change Anirudh Thapa
Ra sân: Deepak Tangri
Aiden ONeill
Ra sân: Keanu Baccus
match change
82'
89'
match change Vikram Pratap Singh
Ra sân: Lallianzuala Chhangte
89'
match change Naorem Mahesh Singh
Ra sân: Sunil Chhetri
90'
match yellow.png Vikram Pratap Singh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Ấn Độ Ấn Độ
14
 
Phạt góc
 
0
12
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Cản sút
 
1
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
692
 
Số đường chuyền
 
289
7
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
167
 
Pha tấn công
 
42
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Samuel Silvera
14
Riley Mcgree
5
Jordan Bos
9
Bruno Fornaroli
13
Aiden ONeill
18
Joe Gauci
12
Lawrence Thomas
21
Cameron Burgess
2
Thomas Deng
3
Nathaniel Atkinson
11
Marco Tilio
10
Kusini Yengi
Australia Australia 4-2-3-1
4-2-3-1 Ấn Độ Ấn Độ
1
Ryan
16
Behich
4
Rowles
19
Souttar
25
Jones
22
Irvine
17
Baccus
23
Goodwin
8
Metcalfe
6
Boyle
15
Duke
1
Sandhu
21
Poojari
5
Jhingan
2
Bheke
3
Bose
25
Tangri
19
Apuia
9
Singh
8
Wangjam
17
Chhangte
11
Chhetri

Substitutes

12
Liston Colaco
6
Akash Mishra
7
Anirudh Thapa
14
Naorem Mahesh Singh
24
Vikram Pratap Singh
13
Vishal Kaith
23
Amrinder Singh
22
Mehtab Singh
4
Lalchungnunga
20
Pritam Kotal
10
Brandon Fernandes
16
Rahul Kannoly Praveen
Đội hình dự bị
Australia Australia
Samuel Silvera 7
Riley Mcgree 14
Jordan Bos 5
Bruno Fornaroli 9
Aiden ONeill 13
Joe Gauci 18
Lawrence Thomas 12
Cameron Burgess 21
Thomas Deng 2
Nathaniel Atkinson 3
Marco Tilio 11
Kusini Yengi 10
Australia Ấn Độ
12 Liston Colaco
6 Akash Mishra
7 Anirudh Thapa
14 Naorem Mahesh Singh
24 Vikram Pratap Singh
13 Vishal Kaith
23 Amrinder Singh
22 Mehtab Singh
4 Lalchungnunga
20 Pritam Kotal
10 Brandon Fernandes
16 Rahul Kannoly Praveen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 57%
15.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.6
0.2 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 3.2
1.4 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 1.9
57.4% Kiểm soát bóng 46.6%
13.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (5trận)
Chủ Khách
Ấn Độ (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Australia Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.8
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 23 6.8
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 2 0 1 73 72 98.63% 4 0 92 7.3
6 Martin Boyle Cánh phải 2 1 2 16 15 93.75% 10 0 43 7.5
25 Gethin Jones Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 63 6.9
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 0 7 36 31 86.11% 21 1 69 8
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 2 0 0 18 11 61.11% 2 4 29 6.8
22 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 4 1 1 50 39 78% 1 2 65 7.5
19 Harry Souttar Trung vệ 2 0 1 102 86 84.31% 0 4 107 7.4
14 Riley Mcgree Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 10 7.4
4 Kye Rowles Trung vệ 0 0 0 87 84 96.55% 0 2 88 6.8
17 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 76 70 92.11% 2 1 92 7.9
8 Conor Metcalfe Tiền vệ công 3 1 0 15 13 86.67% 0 0 27 6.7
7 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 14 6.8
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 7.6

Ấn Độ Ấn Độ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sunil Chhetri Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 3 12 6.6
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn 1 0 0 36 15 41.67% 0 0 52 6
2 Rahul Bheke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 51 6.9
5 Sandesh Jhingan Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 2 40 6.8
3 Subashish Bose Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 44 6.4
21 Nikhil Poojari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 1 3 36 6.4
17 Lallianzuala Chhangte Cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 2 0 31 6.4
9 Manvir Singh Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.3
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 10 6 60% 0 0 23 6
19 Apuia Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 32 6.1
25 Deepak Tangri Midfielder 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 34 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ