Vòng 4
07:00 ngày 12/05/2024
Avai FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Coritiba PR
Địa điểm: Estadio da Ressacada
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
1.45
U 2.5
0.50
1
2.60
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.01
O 0.75
0.84
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Avai FC Avai FC
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
William de Oliveira Pottker match yellow.png
10'
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian match yellow.png
36'
Judson Silva Tavares match yellow.png
42'
46'
match yellow.png Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
Gustavo Vilar dos Santos match yellow.png
57'
Giovanni Piccolomo match yellow.png
67'
Ze Ricardo 1 - 0
Kiến tạo: Jean Lucas Figueiredo
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avai FC Avai FC
Coritiba PR Coritiba PR
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
12
12
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
335
 
Số đường chuyền
 
382
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
87
 
Pha tấn công
 
106
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 0.6
3.5 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
48.2% Kiểm soát bóng 50.1%
4.8 Phạm lỗi 4.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avai FC (20trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
3
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3