Vòng 6
04:30 ngày 13/05/2024
Bahia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Arena Fonte Nova
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.91
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bahia Bahia
Phút
Bragantino Bragantino
Victor Hugo Soares dos Santos match yellow.png
15'
20'
match yellow.png Lucas Evangelista
Thaciano Mickael da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Cauly Oliveira Souza
match goal
37'
46'
match change Henry Mosquera
Ra sân: Vitor Naum
46'
match change Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Gustavo Gustavinho
57'
match change Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Lucas Evangelista
Thaciano Mickael da Silva match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
64'
match change Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Gabriel Teixeira Aragao
Ra sân: Everaldo Stum
match change
69'
Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
match change
77'
Julio Cesar de Rezende
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
match change
77'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
match change
77'
78'
match change Talisson
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas
Ademir Santos
Ra sân: Cauly Oliveira Souza
match change
85'
90'
match yellow.png Henry Mosquera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahia Bahia
Bragantino Bragantino
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
387
 
Số đường chuyền
 
397
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
29
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
16
21
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
110
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
7
Ademir Santos
11
Gabriel Teixeira Aragao
14
Carlos Maria De Pena Bonino
5
Julio Cesar de Rezende
15
Victor Cuesta
20
Yago Felipe da Costa Rocha
33
David de Duarte Macedo
1
Danilo Fernandes
2
Gilberto Moraes Junior
40
Neuciano Gusmao, Cicinho
29
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Bahia Bahia 4-3-1-2
4-3-3 Bragantino Bragantino
22
Monteiro
46
Junior
4
Santos
3
Xavier
13
Naranjo
6
Oliveira
19
Silva
10
Ribeiro
8
Souza
16
Silva
9
Stum
1
Schwengb...
45
Morris
14
Goncalve...
3
Santos
36
Candido
22
Gustavin...
5
Silva
8
Evangeli...
11
Junio
18
Borbas
28
Naum

Substitutes

10
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
7
Eric Dos Santos Rodrigues
35
Matheus Fernandes Siqueira
21
Talisson
30
Henry Mosquera
4
Lucas de Souza Cunha
29
Juninho Capixaba
31
Guilherme Lopes da Silva
2
Leonardo Javier Realpe Montano
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
40
Lucas Galindo de Azevedo
55
Everton Barella
Đội hình dự bị
Bahia Bahia
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
Ademir Santos 7
Gabriel Teixeira Aragao 11
Carlos Maria De Pena Bonino 14
Julio Cesar de Rezende 5
Victor Cuesta 15
Yago Felipe da Costa Rocha 20
David de Duarte Macedo 33
Danilo Fernandes 1
Gilberto Moraes Junior 2
Neuciano Gusmao, Cicinho 40
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29
Bahia Bragantino
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
7 Eric Dos Santos Rodrigues
35 Matheus Fernandes Siqueira
21 Talisson
30 Henry Mosquera
4 Lucas de Souza Cunha
29 Juninho Capixaba
31 Guilherme Lopes da Silva
2 Leonardo Javier Realpe Montano
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
40 Lucas Galindo de Azevedo
55 Everton Barella

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 49%
7.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
51.4% Kiểm soát bóng 49.1%
7.3 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahia (31trận)
Chủ Khách
Bragantino (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
7
4
HT-H/FT-T
5
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
4
0
2

Bahia Bahia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Defender 0 0 0 23 15 65.22% 2 2 48 6.58
10 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 0 0 1 38 31 81.58% 1 0 56 6.86
9 Everaldo Stum Tiền vệ công 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.1
14 Carlos Maria De Pena Bonino Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.08
21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.97
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 57 8.12
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 1 1 4 36 31 86.11% 6 0 52 7.58
16 Thaciano Mickael da Silva Midfielder 3 1 0 19 14 73.68% 0 3 29 7.16
6 Jean Lucas De Souza Oliveira Midfielder 0 0 1 34 26 76.47% 1 3 58 7.11
7 Ademir Santos Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.1
4 Victor Hugo Soares dos Santos Defender 1 1 0 31 27 87.1% 0 4 42 7.18
19 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 36 90% 1 0 51 7.16
46 Luciano Batista da Silva Junior Defender 0 0 1 41 29 70.73% 2 1 58 6.8
11 Gabriel Teixeira Aragao Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.01
5 Julio Cesar de Rezende Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.31
3 Gabriel Xavier Trung vệ 2 0 0 50 40 80% 0 6 75 8.4

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lucas Evangelista Tiền vệ trụ 2 1 1 22 16 72.73% 2 1 38 6.39
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 0 0 1 60 43 71.67% 1 2 69 6.66
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ công 1 1 0 10 7 70% 0 0 14 6.16
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 27 6.75
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.25
11 Helio Junio Cánh phải 4 1 3 40 28 70% 9 1 65 7.44
3 Eduardo Santos Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 1 71 6.2
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 1 22 21 95.45% 1 0 29 6.4
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 31 91.18% 1 2 62 7.23
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 37 6.17
28 Vitor Naum Cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 2 1 31 6.56
45 Nathan Morris Hậu vệ cánh phải 2 1 0 38 33 86.84% 0 1 60 6.38
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 16 5.85
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 1 19 6.63
30 Henry Mosquera Cánh trái 2 1 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.64
21 Talisson Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ