Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.76
0.76
O
2.25
0.77
0.77
U
2.25
0.87
0.87
1
2.70
2.70
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Machida Zelvia
46'
Zento Uno
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
46'
Takaya Numata
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
Reo Sugiyama
Ra sân: Sota Nagai
Ra sân: Sota Nagai
59'
Shuhei Hayami
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
69'
71'
Shunta Araki
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
81'
84'
Masayuki Okuyama
85'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
87'
0 - 1 Atsushi Kurokawa
90'
Kota Fukatsu
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Machida Zelvia
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
327
Số đường chuyền
363
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
19
Cản phá thành công
22
81
Pha tấn công
66
56
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
4-4-2
Machida Zelvia
21
Takagiwa
35
Egawa
3
Endo
4
Ieizumi
8
Saga
20
Nagai
24
Yamashit...
6
Miyamoto
15
Kase
17
Tanimura
11
Arita
23
Popp
2
Okuyama
26
Gutierre...
4
Ikeda
22
Onaga
10
Takahash...
8
Takae
19
Inaba
27
Hirakawa
25
Fujio
11
Lima
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami
5
Mizuki Kaburaki
13
Keiichi Kondo
9
Iori Sakamoto
26
Shuhei Shikano
31
Reo Sugiyama
7
Yuma Tsujioka
29
Machida Zelvia
7
Shunta Araki
5
Kota Fukatsu
32
Atsushi Kurokawa
9
Takaya Numata
6
Kosuke Ota
1
Nedeljko Stojisic
16
Zento Uno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
53%
Kiểm soát bóng
40.33%
11.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.8
0.9
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
6.5
1.2
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
4.5
52.6%
Kiểm soát bóng
45.1%
11.8
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (19trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
4