Vòng 4
20:00 ngày 15/09/2023
Bangkok United FC
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Sukhothai
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.95
O 2.75
0.80
U 2.75
0.96
1
1.30
X
4.60
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Bangkok United FC Bangkok United FC
Phút
Sukhothai Sukhothai
26'
match yellow.png Thiamrat L.
33'
match yellow.png Nelson Bonilla
43'
match yellow.png Piyarat Lajangreed
Peerapat Notchaiya match yellow.png
45'
Eid Mahmoud 1 - 0
Kiến tạo: Thitipan Puangchan
match goal
47'
Rungrath Phumchantuek 2 - 0
Kiến tạo: Tossawat Limwanasthian
match goal
55'
83'
match yellow.png Sapysakunphon C.
Bassel Jradi 3 - 0 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bangkok United FC Bangkok United FC
Sukhothai Sukhothai
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
524
 
Số đường chuyền
 
368
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
4
104
 
Pha tấn công
 
79
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
62% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 2.3
7 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.4
7.1 Sút trúng cầu môn 5.3
63.8% Kiểm soát bóng 49.4%
8.7 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bangkok United FC (43trận)
Chủ Khách
Sukhothai (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
5
7
HT-H/FT-T
5
2
1
3
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
2
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
0
6
1
0