Vòng 11
02:00 ngày 24/10/2022
Barcelona
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.11
O 2.75
0.86
U 2.75
1.04
1
1.50
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Ousmane Dembele 1 - 0 match goal
13'
16'
match yellow.png Oscar de Marcos Arana Oscar
Sergi Roberto Carnicer 2 - 0
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
18'
21'
match change Daniel García Carrillo
Ra sân: Ander Herrera Aguera
Robert Lewandowski 3 - 0
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
22'
Franck Kessie
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
34'
60'
match change Inigo Lekue
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
60'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Daniel García Carrillo
Marcos Alonso
Ra sân: Jules Kounde
match change
63'
Ferran Torres
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
63'
Anssumane Fati
Ra sân: Robert Lewandowski
match change
63'
70'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
70'
match change Unai Vencedor
Ra sân: Oier Zarraga
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
71'
Ferran Torres 4 - 0
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
73'
Pablo Gabriel Torres
Ra sân: Ousmane Dembele
match change
77'
Garcia Erick match yellow.png
78'
89'
match yellow.png Mikel Vesga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
657
 
Số đường chuyền
 
331
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
12
97
 
Pha tấn công
 
89
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Marcos Alonso
11
Ferran Torres
10
Anssumane Fati
19
Franck Kessie
32
Pablo Gabriel Torres
22
Raphael Dias Belloli,Raphinha
18
Jordi Alba Ramos
3
Gerard Pique Bernabeu
2
Hector Bellerin
26
Ignacio Pena Sotorres
36
Arnau Urena Tenas
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Stegen
28
Balde
24
Erick
23
Kounde
20
Carnicer
21
Jong
5
Burgos
30
Gaviria
8
Lopez
9
Lewandow...
7
Dembele
1
Simón
18
Oscar
5
Lopez
4
Berridi
17
Berchich...
6
Vesga
23
Aguera
11
Williams
19
Zarraga
7
Remiro
9
Dannis

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
14
Daniel García Carrillo
15
Inigo Lekue
8
Oihan Sancet
16
Unai Vencedor
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
10
Iker Muniain Goni
3
Daniel Vivian Moreno
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
2
Jon Morcillo
31
Aitor Paredes
13
Julen Agirrezabala
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Marcos Alonso 17
Ferran Torres 11
Anssumane Fati 10
Franck Kessie 19
Pablo Gabriel Torres 32
Raphael Dias Belloli,Raphinha 22
Jordi Alba Ramos 18
Gerard Pique Bernabeu 3
Hector Bellerin 2
Ignacio Pena Sotorres 26
Arnau Urena Tenas 36
Barcelona Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
14 Daniel García Carrillo
15 Inigo Lekue
8 Oihan Sancet
16 Unai Vencedor
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
10 Iker Muniain Goni
3 Daniel Vivian Moreno
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
2 Jon Morcillo
31 Aitor Paredes
13 Julen Agirrezabala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
61% Kiểm soát bóng 50.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5.5
2.7 Thẻ vàng 1.9
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
58.1% Kiểm soát bóng 52.8%
10.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (49trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
9
3
HT-H/FT-T
8
2
4
3
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
1
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
2
10
1
9