Barnsley
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Stoke City
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Sương mù, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.77
2.77
X
3.20
3.20
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Stoke City
Domingos Quina 1 - 0
Kiến tạo: Amine Bassi
Kiến tạo: Amine Bassi
70'
73'
Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Demeaco Duhaney
Ra sân: Demeaco Duhaney
73'
Tyrese Campbell
Ra sân: Jacob Brown
Ra sân: Jacob Brown
77'
Steven Fletcher
Ra sân: Jordan Thompson
Ra sân: Jordan Thompson
Matthew Wolfenden
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
83'
Devante Dewar Cole
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Amine Bassi
89'
90'
1 - 1 Lewis Baker
Kiến tạo: James Chester
Kiến tạo: James Chester
Michal Helik
90'
Domingos Quina
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Stoke City
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
13
Sút Phạt
17
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
349
Số đường chuyền
480
69%
Chuyền chính xác
75%
15
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
43
Đánh đầu
43
20
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
13
27
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
2
16
Cản phá thành công
20
17
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
129
43
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-3
3-5-2
Stoke City
40
Collins
5
Kitching
6
Andersen
30
Helik
26
Vita
17
Gome
4
Styles
7
Brittain
27
Bassi
14
Morris
28
Quina
13
Bonham
24
Harwood-...
19
Jagielka
5
Chester
21
Duhaney
4
Allen
42
Baker
15
Thompson
14
Tymon
18
Brown
33
Maja
Đội hình dự bị
Barnsley
Jasper Moon
15
Matthew Wolfenden
33
Jack Walton
1
Clarke Oduor
22
Devante Dewar Cole
44
Josh Benson
10
Romal Palmer
21
Stoke City
10
Tyrese Campbell
28
Romaine Sawyers
16
Ben Wilmot
8
Mario Vrancic
47
Jaden Philogene-Bidace
12
Josef Bursik
9
Steven Fletcher
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
5
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
2.1
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
5.5
2.1
Thẻ vàng
2.3
4.1
Sút trúng cầu môn
4.4
58.2%
Kiểm soát bóng
48.2%
10.4
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (55trận)
Chủ
Khách
Stoke City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
9
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
4
3
0
0
HT-H/FT-H
4
0
4
5
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
6
4
2
HT-B/FT-B
7
6
6
4