Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Barrow
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Newport County
Địa điểm: Holke Street Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
1.73
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Newport County Newport County
Cole Stockton 1 - 0
Kiến tạo: Dom Telford
match goal
20'
46'
match change Jonny Maxted
Ra sân: Nick Townsend
65'
match yellow.png Lewis Payne
68'
match change Offrande Zanzala
Ra sân: Seb Palmer-Houlden
Luca Stephenson
Ra sân: Tyrell Warren
match change
69'
George Ray match yellow.png
72'
Elliot Newby
Ra sân: Ben Whitfield
match change
75'
Emile Acquah
Ra sân: Cole Stockton
match change
75'
76'
match yellow.png Harrison Bright
77'
match change Luke Jephcott
Ra sân: Lewis Payne
David Worrall
Ra sân: Robbie Gotts
match change
86'
Sam Foley
Ra sân: Dom Telford
match change
86'
88'
match change James Waite
Ra sân: Harry Charsley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Newport County Newport County
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
302
 
Số đường chuyền
 
319
58%
 
Chuyền chính xác
 
55%
7
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
49
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
41
12
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
114
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Sam Foley
18
Luca Stephenson
7
David Worrall
11
Elliot Newby
20
Emile Acquah
12
Josh Lillis
Barrow Barrow 3-5-2
3-5-2 Newport County Newport County
1
Farman
24
Feely
17
Chester
5
Ray
34
Whitfiel...
15
Gotts
4
Campbell
8
Spence
21
Warren
23
Stockton
19
Telford
1
Townsend
14
Bright
17
Bennett
23
Jameson
2
Payne
20
Charsley
24
Wildig
8
Morris
3
Lewis
30
Palmer-H...
7
Evans

Substitutes

10
Offrande Zanzala
26
Jonny Maxted
31
Luke Jephcott
11
James Waite
33
Matthew Bondswell
18
Kiban Rai
41
Nelson Sanca
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Sam Foley 16
Luca Stephenson 18
David Worrall 7
Elliot Newby 11
Emile Acquah 20
Josh Lillis 12
Barrow Newport County
10 Offrande Zanzala
26 Jonny Maxted
31 Luke Jephcott
11 James Waite
33 Matthew Bondswell
18 Kiban Rai
41 Nelson Sanca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.3
43.8% Kiểm soát bóng 46.7%
9.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (52trận)
Chủ Khách
Newport County (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
5
9
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
2
1
2
2
HT-T/FT-H
1
4
3
0
HT-H/FT-H
4
2
5
1
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
3
5
7
8

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 38 7.02
17 James Chester Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 33 7.17
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.24
23 Cole Stockton Forward 3 1 2 14 10 71.43% 1 2 26 7.42
5 George Ray Trung vệ 1 0 0 33 12 36.36% 0 7 64 7.39
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 1 0 3 20 15 75% 1 0 33 7.21
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 4 0 3 15 10 66.67% 8 2 43 7.29
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 2 0 1 34 23 67.65% 0 3 64 7.25
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 26 65% 2 5 59 7.4
21 Tyrell Warren Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 5 41.67% 3 1 32 6.58
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 12 6.06
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 1 32 16 50% 0 0 44 6.53
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 10 5.89
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 5 2 1 33 19 57.58% 0 4 54 7.02
18 Luca Stephenson Midfielder 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 9 6.05

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Aaron Wildig Tiền vệ trụ 1 0 1 42 24 57.14% 1 1 51 6.16
7 Will Evans Cánh trái 1 1 0 15 5 33.33% 0 4 29 6.11
8 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 31 65.96% 1 1 57 5.96
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 27 5.77
20 Harry Charsley Tiền vệ trụ 3 0 2 24 16 66.67% 1 0 44 7.11
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 16 64% 0 0 39 6.37
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 25 15 60% 0 4 38 6.23
31 Luke Jephcott Forward 0 0 0 5 1 20% 0 0 5 5.97
26 Jonny Maxted Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 14 6.22
3 Adam Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 16 51.61% 8 1 71 6.68
10 Offrande Zanzala Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.84
14 Harrison Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 14 42.42% 0 1 53 6.84
11 James Waite Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02
2 Lewis Payne Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 53 6.14
30 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 2 1 0 13 6 46.15% 1 4 23 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ