Vòng 21
01:30 ngày 20/02/2023
Bayer Leverkusen 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
FSV Mainz 05
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.82
X
3.55
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Sardar Azmoun Penalty (VAR xác nhận) match var
22'
Edmond Tapsoba match hong pen
23'
26'
match goal 0 - 1 Anthony Caci
Nadiem Amiri 1 - 1
Kiến tạo: Sardar Azmoun
match goal
32'
45'
match var Karim Onisiwo Penalty cancelled
45'
match goal 1 - 2 Leandro Barreiro Martins
Kiến tạo: Lee Jae Sung
45'
match yellow.png Stefan Bell
Piero Hincapie
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
46'
Jeremie Frimpong
Ra sân: Odilon Kossounou
match change
46'
Patrik Schick
Ra sân: Nadiem Amiri
match change
55'
Florian Wirtz
Ra sân: Daley Sinkgraven
match change
55'
55'
match yellow.png Andreas Hanche-Olsen
Patrik Schick 2 - 2
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
58'
Piero Hincapie match yellow.png
62'
64'
match change Marcus Ingvartsen
Ra sân: Ludovic Ajorque
64'
match change Dominik Kohr
Ra sân: Lee Jae Sung
74'
match change Aaron Caricol
Ra sân: Anthony Caci
74'
match change Silvan Widmer
Ra sân: Danny Vieira da Costa
79'
match yellow.png Leandro Barreiro Martins
Amine Adli match red
81'
82'
match pen 2 - 3 Marcus Ingvartsen
83'
match yellow.png Marcus Ingvartsen
Jeremie Frimpong match yellow.png
83'
Adam Hlozek
Ra sân: Kerem Demirbay
match change
84'
87'
match yellow.png Dominik Kohr
Jonathan Glao Tah match yellow.png
87'
Robert Andrich match yellow.png
88'
Adam Hlozek match yellow.png
88'
90'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Anton Stach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
557
 
Số đường chuyền
 
265
83%
 
Chuyền chính xác
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
64
28
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
22
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
91
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Patrik Schick
23
Adam Hlozek
3
Piero Hincapie
27
Florian Wirtz
30
Jeremie Frimpong
25
Exequiel Palacios
28
Patrick Pentz
18
Noah Mbamba
5
Mitchel Bakker
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4-3-3
3-4-1-2 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Hradecky
22
Sinkgrav...
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
11
Amiri
8
Andrich
10
Demirbay
17
Hudson-O...
9
Azmoun
21
Adli
1
Dahmen
25
Hanche-O...
16
Bell
20
Fernande...
21
Costa
8
Martins
6
Stach
19
Caci
17
Ajorque
7
Sung
9
Onisiwo

Substitutes

11
Marcus Ingvartsen
4
Aymen Barkok
31
Dominik Kohr
3
Aaron Caricol
30
Silvan Widmer
36
Marlon Mustapha
5
Maxim Leitsch
27
Robin Zentner
42
Alexander Hack
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Patrik Schick 14
Adam Hlozek 23
Piero Hincapie 3
Florian Wirtz 27
Jeremie Frimpong 30
Exequiel Palacios 25
Patrick Pentz 28
Noah Mbamba 18
Mitchel Bakker 5
Bayer Leverkusen FSV Mainz 05
11 Marcus Ingvartsen
4 Aymen Barkok
31 Dominik Kohr
3 Aaron Caricol
30 Silvan Widmer
36 Marlon Mustapha
5 Maxim Leitsch
27 Robin Zentner
42 Alexander Hack

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
10.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 41.33%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 3
7.7 Sút trúng cầu môn 4.5
57.2% Kiểm soát bóng 45.9%
10.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
6
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
3
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
16
4
0