Vòng 1
20:30 ngày 19/08/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.75
1.06
U 2.75
0.82
1
2.42
X
3.60
2
2.56
Hiệp 1
+0
0.71
-0
0.91
O 1
0.65
U 1
0.93

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Jeremie Frimpong 1 - 0
Kiến tạo: Victor Boniface
match goal
24'
Jonathan Glao Tah 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Hofmann
match goal
35'
39'
match goal 2 - 1 Dani Olmo
Kiến tạo: David Raum
62'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
62'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Timo Werner
62'
match change Castello Lukeba
Ra sân: Nicolas Seiwald
62'
match yellow.png Nicolas Seiwald
Florian Wirtz 3 - 1
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
64'
Victor Boniface match yellow.png
69'
71'
match goal 3 - 2 Lois Openda
Kiến tạo: Mohamed Simakan
Robert Andrich
Ra sân: Florian Wirtz
match change
75'
75'
match change Emil Forsberg
Ra sân: Lois Openda
Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
78'
81'
match yellow.png Castello Lukeba
84'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Xaver Schlager
Nadiem Amiri
Ra sân: Victor Boniface
match change
89'
Adam Hlozek
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
442
 
Số đường chuyền
 
557
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
99
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Adam Hlozek
8
Robert Andrich
11
Nadiem Amiri
13
Arthur Augusto de Matos Soares
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
24
Timothy Fosu-Mensah
48
Reno Munz
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
22
Boniface
21
Blaswich
39
Henrichs
2
Simakan
4
Orban
22
Raum
13
Seiwald
24
Schlager
20
Simons
11
Werner
17
Openda
7
Olmo

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
23
Castello Lukeba
18
Fabio Carvalho
44
Kevin Kampl
10
Emil Forsberg
14
Christoph Baumgartner
16
Lukas Klostermann
25
Leopold Zingerle
38
Hugo Novoa Ramos
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Adam Hlozek 23
Robert Andrich 8
Nadiem Amiri 11
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Noah Mbamba 18
Gustavo Puerta 32
Matej Kovar 17
Timothy Fosu-Mensah 24
Reno Munz 48
Bayer Leverkusen RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
23 Castello Lukeba
18 Fabio Carvalho
44 Kevin Kampl
10 Emil Forsberg
14 Christoph Baumgartner
16 Lukas Klostermann
25 Leopold Zingerle
38 Hugo Novoa Ramos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
10.33 Sút trúng cầu môn 5.33
57.33% Kiểm soát bóng 42.33%
6.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.3
0.7 Bàn thua 0.7
6.4 Phạt góc 6.3
2.3 Thẻ vàng 1.9
7.7 Sút trúng cầu môn 6.2
57.2% Kiểm soát bóng 53.7%
10.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
9
4
HT-H/FT-T
4
0
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
6
HT-B/FT-B
0
16
2
5

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.51
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 27 81.82% 0 0 42 6.62
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 3 21 17 80.95% 4 0 30 7.53
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 1 0 40 39 97.5% 0 1 48 7.33
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 20 95.24% 2 0 30 6.12
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 49 6.87
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 38 5.92
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 35 6.46
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 0 2 21 7.22
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 0 15 10 66.67% 2 1 27 7.24
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 0 28 22 78.57% 1 1 36 6.34

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 54 46 85.19% 0 0 57 5.85
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 31 6.43
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 1 0 2 11 8 72.73% 0 0 19 5.86
7 Dani Olmo Tiền vệ công 1 1 1 17 13 76.47% 0 1 22 7.38
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 0 22 5.88
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 3 2 0 32 24 75% 0 2 45 6.69
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 22 61.11% 3 1 55 6.67
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 0 0 12 11 91.67% 1 1 20 6.08
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 1 43 40 93.02% 0 1 49 6.34
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.16
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 1 1 24 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ