Vòng 9
23:30 ngày 29/10/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.83
O 3
1.06
U 3
0.82
1
1.44
X
4.75
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
14'
match yellow.png Lukas Kubler
Florian Wirtz 1 - 0
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
36'
Jonas Hofmann 2 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
60'
67'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Maximilian Eggestein
67'
match change Manuel Gulde
Ra sân: Philipp Lienhart
70'
match goal 2 - 1 Manuel Gulde
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
81'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Vincenzo Grifo
81'
match change Chukwubuike Adamu
Ra sân: Merlin Rohl
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
85'
Amine Adli
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
85'
90'
match yellow.png Lucas Holer
Piero Hincapie
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
90'
Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
match change
90'
Adam Hlozek
Ra sân: Florian Wirtz
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
726
 
Số đường chuyền
 
293
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
14
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
141
 
Pha tấn công
 
77
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Patrik Schick
23
Adam Hlozek
3
Piero Hincapie
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
17
Matej Kovar
2
Josip Stanisic
8
Robert Andrich
11
Nadiem Amiri
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
4-1-4-1 SC Freiburg SC Freiburg
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
22
Boniface
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
17
Kubler
27
Hofler
42
Doan
8
Eggestei...
34
Rohl
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
5
Manuel Gulde
7
Noah Weisshaupt
20
Chukwubuike Adamu
33
Jordy Makengo
21
Florian Muller
35
Fabian Rudlin
4
Kenneth Schmidt
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Patrik Schick 14
Adam Hlozek 23
Piero Hincapie 3
Amine Adli 21
Nathan Tella 19
Matej Kovar 17
Josip Stanisic 2
Robert Andrich 8
Nadiem Amiri 11
Bayer Leverkusen SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
5 Manuel Gulde
7 Noah Weisshaupt
20 Chukwubuike Adamu
33 Jordy Makengo
21 Florian Muller
35 Fabian Rudlin
4 Kenneth Schmidt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
10.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64% Kiểm soát bóng 54.67%
7.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 2.9
2.1 Thẻ vàng 1.8
7.7 Sút trúng cầu môn 3.3
57.1% Kiểm soát bóng 48.6%
9.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (51trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
0
5
6
HT-H/FT-T
4
0
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
3
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
0
16
5
5

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.57
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 52 46 88.46% 0 2 56 6.59
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 2 33 29 87.88% 7 0 44 6.53
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 50 45 90% 0 3 53 6.79
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 24 96% 1 0 32 6.4
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 1 52 48 92.31% 0 0 56 6.44
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 1 1 54 6.5
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 31 6.47
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 3 0 3 18 16 88.89% 0 2 28 7.16
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 21 6.45
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 1 27 24 88.89% 0 0 35 7.58

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.24
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.95
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 1 14 6.36
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.95
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 0 0 8 2 25% 0 3 15 6.42
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.86
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 12 6.31
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 21 5.94
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 16 6.13
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.81
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ