Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 12/04/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
West Ham United
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.91
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.61
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
West Ham United West Ham United
21'
match yellow.png Lucas Tolentino Coelho de Lima
56'
match yellow.png Emerson Palmieri dos Santos
Piero Hincapie
Ra sân: Josip Stanisic
match change
66'
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
67'
Jonas Hofmann
Ra sân: Amine Adli
match change
76'
Victor Boniface
Ra sân: Patrik Schick
match change
76'
Jonas Hofmann 1 - 0 match goal
83'
86'
match change Ben Johnson
Ra sân: Mohammed Kudus
86'
match change Naif Aguerd
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
Victor Boniface 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Hofmann
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
West Ham United West Ham United
10
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
33
 
Tổng cú sút
 
1
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
743
 
Số đường chuyền
 
278
91%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
9
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
14
20
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
149
 
Pha tấn công
 
57
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Piero Hincapie
7
Jonas Hofmann
19
Nathan Tella
22
Victor Boniface
32
Gustavo Puerta
1
Lukas Hradecky
36
Niklas Lomb
8
Robert Andrich
9
Borja Iglesias Quintas
13
Arthur Augusto de Matos Soares
6
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-2-1 West Ham United West Ham United
17
Kovar
12
Tapsoba
4
Tah
2
Stanisic
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
21
Adli
10
Wirtz
14
Schick
1
Fabiansk...
15
Mavropan...
4
Zouma
3
Cresswel...
5
Coufal
28
Soucek
7
Prowse
33
Santos
14
Kudus
10
Lima
9
Antonio

Substitutes

27
Naif Aguerd
2
Ben Johnson
21
Angelo Obinze Ogbonna
18
Danny Ings
49
Joseph Anang
45
Divin Mubama
42
Kaelan Casey
61
Lewis Orford
55
Jacob Knightbridge
17
Gnaly Maxwell Cornet
40
George Earthy
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Piero Hincapie 3
Jonas Hofmann 7
Nathan Tella 19
Victor Boniface 22
Gustavo Puerta 32
Lukas Hradecky 1
Niklas Lomb 36
Robert Andrich 8
Borja Iglesias Quintas 9
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Odilon Kossounou 6
Bayer Leverkusen West Ham United
27 Naif Aguerd
2 Ben Johnson
21 Angelo Obinze Ogbonna
18 Danny Ings
49 Joseph Anang
45 Divin Mubama
42 Kaelan Casey
61 Lewis Orford
55 Jacob Knightbridge
17 Gnaly Maxwell Cornet
40 George Earthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 36.33%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.9
8.1 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.9
7.6 Sút trúng cầu môn 4.6
63.2% Kiểm soát bóng 37.9%
9.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ Khách
West Ham United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
6
8
HT-H/FT-T
4
0
5
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
6
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
0
13
2
4

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 4 2 2 144 136 94.44% 1 1 157 7.62
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 1 2 9 8 88.89% 1 0 11 8
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 3 1 1 51 48 94.12% 0 3 64 7.67
20 Alex Grimaldo Defender 2 1 4 55 48 87.27% 13 0 84 7.76
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 5 3 0 15 15 100% 0 4 29 6.69
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 3 0 5 118 113 95.76% 0 0 134 7.71
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 1 0 3 53 49 92.45% 0 0 64 6.78
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 3 1 0 65 60 92.31% 0 2 76 7.07
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 15 6.23
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 3 1 0 3 1 33.33% 0 1 12 6.96
21 Amine Adli Cánh phải 4 1 2 60 53 88.33% 3 2 79 7.03
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 1 1 36 30 83.33% 4 0 55 6.7
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.75
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 19 6.45
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 1 6 90 78 86.67% 4 0 117 8.08

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 38 7.66
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 45 5.71
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 0 0 1 15 7 46.67% 0 1 26 6.39
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 29 6.46
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 3 0 48 6.61
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 23 71.88% 1 1 52 6.4
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 0 3 45 6.58
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 29 7.21
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 0 0 0 46 31 67.39% 0 4 64 6.28
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 33 6.84
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.88
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 1 1 0 18 15 83.33% 1 1 44 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ