Vòng Group
03:00 ngày 30/11/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Copenhagen
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 3.5
1.04
U 3.5
0.84
1
1.18
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.03
O 1.5
1.03
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
24'
match yellow.png Diogo Goncalves
55'
match yellow.png Rasmus Falk Jensen
60'
match change Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Roony Bardghji
60'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Viktor Claesson
Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
64'
Leroy Sane
Ra sân: Kingsley Coman
match change
64'
Serge Gnabry
Ra sân: Mathys Tel
match change
64'
71'
match change Peter Ankersen
Ra sân: Nicolai Boilesen
Frans Kratzig
Ra sân: Alphonso Davies
match change
86'
90'
match change Oscar Hojlund
Ra sân: Diogo Goncalves
Frans Kratzig Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
FC Copenhagen FC Copenhagen
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
688
 
Số đường chuyền
 
417
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
20
6
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
13
168
 
Pha tấn công
 
66
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Aleksandar Pavlovic
7
Serge Gnabry
10
Leroy Sane
41
Frans Kratzig
26
Sven Ulreich
18
Daniel Peretz
20
Bouna Sarr
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-3-2-1 FC Copenhagen FC Copenhagen
1
Neuer
19
Davies
2
Upamecan...
8
Goretzka
27
Laimer
22
Guerreir...
6
Kimmich
39
Tel
25
Muller
11
Coman
9
Kane
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
20
Boilesen
2
Diks
9
Goncalve...
33
Jensen
12
Lerager
40
Bardghji
10
Elyounou...
7
Claesson

Substitutes

22
Peter Ankersen
39
Oscar Hojlund
18
Orri Steinn Oskarsson
30
Mohamed Elias Achouri
8
Mateo Tanlongo
41
Andreas Dithmer
14
Andreas Cornelius
21
Theo Sander
27
Valdemar Jensen
11
Jordan Larsson
6
Christian Sorensen
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Aleksandar Pavlovic 45
Serge Gnabry 7
Leroy Sane 10
Frans Kratzig 41
Sven Ulreich 26
Daniel Peretz 18
Bouna Sarr 20
 Bayern Munich FC Copenhagen
22 Peter Ankersen
39 Oscar Hojlund
18 Orri Steinn Oskarsson
30 Mohamed Elias Achouri
8 Mateo Tanlongo
41 Andreas Dithmer
14 Andreas Cornelius
21 Theo Sander
27 Valdemar Jensen
11 Jordan Larsson
6 Christian Sorensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6.67
51.33% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 5.5
0.9 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.5
53.1% Kiểm soát bóng 49.4%
8.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (48trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
7
3
HT-H/FT-T
8
4
6
1
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
1
9
4
9

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.36
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 1 1 1 17 12 70.59% 0 0 20 6.27
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.02
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 70 64 91.43% 0 1 74 6.6
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.22
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 30 6.36
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 33 86.84% 4 1 47 6.71
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 2 0 51 6.71
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 1 60 6.59
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 35 6.39
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 2 0 1 23 18 78.26% 1 0 39 6.74

FC Copenhagen FC Copenhagen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Nicolai Boilesen Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 43 6.51
12 Lukas Lerager Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 21 6.42
33 Rasmus Falk Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 41 6.41
7 Viktor Claesson Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 1 17 5.91
10 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 27 6.34
2 Kevin Diks Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 27 6.85
3 Vavro Denis Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 0 53 6.93
9 Diogo Goncalves Cánh trái 0 0 0 23 23 100% 0 0 27 6.22
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 38 7.26
19 Elias Jelert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 39 6.54
40 Roony Bardghji Cánh phải 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ