Vòng 22
23:30 ngày 26/02/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.5
0.88
U 3.5
1.00
1
1.30
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.10
+0.75
0.78
O 1.25
0.88
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Union Berlin Union Berlin
Eric Maxim Choupo-Moting 1 - 0
Kiến tạo: Kingsley Coman
match goal
31'
33'
match yellow.png Morten Thorsby
Kingsley Coman 2 - 0
Kiến tạo: Thomas Muller
match goal
40'
Jamal Musiala 3 - 0
Kiến tạo: Thomas Muller
match goal
45'
63'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Sheraldo Becker
63'
match change Paul Seguin
Ra sân: Morten Thorsby
63'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Serge Gnabry
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
match change
65'
Sadio Mane
Ra sân: Kingsley Coman
match change
65'
66'
match change Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
78'
match change Janik Haberer
Ra sân: Khedira Rani
Leroy Sane
Ra sân: Joshua Kimmich
match change
78'
Joao Cancelo
Ra sân: Josip Stanisic
match change
78'
Benjamin Pavard match yellow.png
83'
Mathys Tel
Ra sân: Thomas Muller
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
755
 
Số đường chuyền
 
321
89%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
7
17
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
171
 
Pha tấn công
 
66
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Mathys Tel
7
Serge Gnabry
10
Leroy Sane
22
Joao Cancelo
17
Sadio Mane
26
Sven Ulreich
38
Ryan Jiro Gravenberch
23
Daley Blind
20
Bouna Sarr
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
27
Sommer
19
Davies
4
Ligt
5
Pavard
44
Stanisic
8
Goretzka
6
Kimmich
42
Musiala
25
Muller
11
Coman
13
Choupo-M...
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
28
Trimmel
20
Laidouni
8
Rani
2
Thorsby
26
Roussill...
45
Siebatch...
27
Becker

Substitutes

17
Kevin Behrens
19
Janik Haberer
23
Niko Gieselmann
40
Jamie Leweling
14
Paul Seguin
18
Josip Juranovic
11
Sven Michel
3
Paul Jaeckel
37
Lennart Grill
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Mathys Tel 39
Serge Gnabry 7
Leroy Sane 10
Joao Cancelo 22
Sadio Mane 17
Sven Ulreich 26
Ryan Jiro Gravenberch 38
Daley Blind 23
Bouna Sarr 20
 Bayern Munich Union Berlin
17 Kevin Behrens
19 Janik Haberer
23 Niko Gieselmann
40 Jamie Leweling
14 Paul Seguin
18 Josip Juranovic
11 Sven Michel
3 Paul Jaeckel
37 Lennart Grill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 44.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 4.6
0.8 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
54.8% Kiểm soát bóng 42.3%
8.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (46trận)
Chủ Khách
Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
7
HT-H/FT-T
8
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
1
9
7
2

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 1 1 1 11 8 72.73% 0 1 16 7.76
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 2 1 1 19 14 73.68% 2 1 26 7.24
27 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.46
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 1 32 7.16
11 Kingsley Coman Cánh phải 1 1 3 28 25 89.29% 7 1 41 8.67
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 47 90.38% 3 0 62 6.69
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 47 94% 0 2 54 6.89
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 37 7.02
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 1 53 6.7
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 59 90.77% 1 1 70 7.01
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 0 0 17 14 82.35% 0 1 29 6.48

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 23 5.74
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 6.27
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 24 6.21
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 23 5.64
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.78
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 8 5.86
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 5.8
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 6 20 6.25
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 15 5.81
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 5.47
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 23 5.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ