Vòng 5
20:30 ngày 23/09/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 7 - 0 (4 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.00
+2.5
0.88
O 3.75
0.97
U 3.75
0.91
1
1.14
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.86
+1
1.02
O 1.5
0.87
U 1.5
1.01

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Eric Maxim Choupo-Moting 1 - 0
Kiến tạo: Kingsley Coman
match goal
4'
Harry Kane 2 - 0 match goal
12'
27'
match yellow.png Anthony Losilla
Matthijs de Ligt 3 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
29'
36'
match change Noah Loosli
Ra sân: Felix Passlack
36'
match change Philipp Hofmann
Ra sân: Maximilian Wittek
Leroy Sane 4 - 0
Kiến tạo: Harry Kane
match goal
38'
46'
match change Christian Gamboa Luna
Ra sân: Anthony Losilla
Dayot Upamecano
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
46'
Harry Kane 5 - 0 match pen
54'
Frans Kratzig
Ra sân: Alphonso Davies
match change
65'
Mathys Tel
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
match change
65'
68'
match change Patrick Osterhage
Ra sân: Takuma Asano
Leon Goretzka
Ra sân: Joshua Kimmich
match change
77'
77'
match change Lukas Daschner
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Thomas Muller
Ra sân: Kingsley Coman
match change
77'
Mathys Tel 6 - 0
Kiến tạo: Harry Kane
match goal
81'
Harry Kane 7 - 0
Kiến tạo: Noussair Mazraoui
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
VfL Bochum VfL Bochum
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
4
15
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
570
 
Số đường chuyền
 
360
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
22
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
3
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
84
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Mathys Tel
2
Dayot Upamecano
8
Leon Goretzka
25
Thomas Muller
41
Frans Kratzig
7
Serge Gnabry
42
Jamal Musiala
18
Daniel Peretz
20
Bouna Sarr
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
3-5-2 VfL Bochum VfL Bochum
26
Ulreich
19
Davies
3
Min-Jae
4
Ligt
40
Mazraoui
6
Kimmich
27
Laimer
11
Coman
13
Choupo-M...
10
Sane
9
2
Kane
1
Riemann
4
Masovic
20
Ordets
5
Junior
15
Passlack
19
Bero
8
Losilla
7
Stoger
32
Wittek
22
Antwi-Ad...
11
Asano

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
13
Lukas Daschner
33
Philipp Hofmann
6
Patrick Osterhage
41
Noah Loosli
3
Danilo Soares
10
Philipp Forster
23
Niclas Thiede
9
Goncalo Paciencia
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Mathys Tel 39
Dayot Upamecano 2
Leon Goretzka 8
Thomas Muller 25
Frans Kratzig 41
Serge Gnabry 7
Jamal Musiala 42
Daniel Peretz 18
Bouna Sarr 20
 Bayern Munich VfL Bochum
2 Christian Gamboa Luna
13 Lukas Daschner
33 Philipp Hofmann
6 Patrick Osterhage
41 Noah Loosli
3 Danilo Soares
10 Philipp Forster
23 Niclas Thiede
9 Goncalo Paciencia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 4
4.33 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 2.4
4.1 Phạt góc 6.6
0.9 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.9
53.1% Kiểm soát bóng 50.7%
8.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (48trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
9
HT-H/FT-T
8
4
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
5
1
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
9
3
1

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Sven Ulreich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Bouna Sarr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Serge Gnabry Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Leroy Sane Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Daniel Peretz Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Frans Kratzig Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ