Bei Li Gong
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.75
0.86
0.86
-2.75
0.84
0.84
O
3.25
0.80
0.80
U
3.25
1.00
1.00
1
21.00
21.00
X
11.00
11.00
2
1.08
1.08
Hiệp 1
+1.25
0.75
0.75
-1.25
1.09
1.09
O
1.5
1.00
1.00
U
1.5
0.82
0.82
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Guo Mengjie
14'
32'
0 - 1 Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ye MaoShen
Ra sân: Tan Dinghao
Ra sân: Tan Dinghao
34'
46'
Evans Etti
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
57'
64'
0 - 2 Evans Etti
Ye MaoShen 1 - 2
67'
70'
Lei Yong Chi
Ra sân: Liu Jianye
Ra sân: Liu Jianye
Guo Mengyuan 2 - 2
74'
Sun Jiale
Ra sân: Li Xiantao
Ra sân: Li Xiantao
79'
90'
Ma Chuhang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Heilongjiang Lava Spring
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
5
49
Pha tấn công
77
40
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
5-4-1
4-3-3
Heilongjiang Lava Spring
1
Jingyu
2
Haolin
4
Mengyuan
5
Mengjie
14
Minjie
21
Haohan
3
Xiantao
24
Zehao
18
Mengyang
11
Chen
29
Dinghao
13
Luhao
8
Jianye
4
Chengle
25
Kang
26
Liming
17
Jie
5
Zhongtin...
21
Xin
18
Bojian
31
Uzoukwu
10
Jingyang
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Chen Yuxuan
23
Feng Siman
12
Huang Junye
22
Huang Yi
9
Li GongHao
7
Ma Chuhang
37
Peng Ziheng
40
Sun Jiale
8
Tai Atai
44
Ye MaoShen
20
Zhao Zhengjun
6
Zhen Jingbo
13
Heilongjiang Lava Spring
27
Chen Chang
23
Cheng Xianfeng
33
Chen Zefeng
7
Evans Etti
9
Lei Yong Chi
3
Li Boyang
24
Lin Ting Xuan
14
Liu Shilong
20
Shi Ming
19
Wang Jinpeng
6
Yang Guoyuan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.4
6
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
2.4
3.4
Sút trúng cầu môn
2.9
30%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (10trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
0