Vòng 18
03:30 ngày 17/01/2022
Belenenses 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Estadio Nacional
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.85
-2
1.03
O 3
0.86
U 3
1.00
1
14.00
X
6.00
2
1.19
Hiệp 1
+0.75
1.13
-0.75
0.76
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Belenenses Belenenses
Phút
FC Porto FC Porto
Sphephelo Sithole match yellow.png
4'
Diogo dos Santos Cabral match yellow.png
5'
7'
match yellow.png Bruno Costa
Abel Issa Camara 1 - 0
Kiến tạo: Diogo dos Santos Cabral
match goal
13'
Abel Issa Camara match yellow.png
26'
Sphephelo Sithole match yellow.pngmatch red
33'
34'
match goal 1 - 1 Evanilson
Kiến tạo: Fabio Vieira
39'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Bruno Costa
57'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
58'
match goal 1 - 2 Evanilson
Kiến tạo: Francisco Conceição
61'
match goal 1 - 3 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Fabio Vieira
Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Abel Issa Camara
match change
63'
66'
match yellow.png Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Danny Agostinho Henriques
Ra sân: Thibang Sindile Theophilus Phete
match change
74'
79'
match hong pen Luis Fernando Diaz Marulanda
82'
match change Gonçalo Borges
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
82'
match change Marko Grujic
Ra sân: Pepe
82'
match change Joao Mendes
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
84'
match goal 1 - 4 Evanilson
Kiến tạo: Fabio Vieira
Andrija Lukovic
Ra sân: Afonso Sousa
match change
84'
90'
match yellow.png Andres Mateus Uribe Villa
Alisson Pelegrini Safira match yellow.png
90'
Abel Issa Camara match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belenenses Belenenses
FC Porto FC Porto
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
6
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
210
 
Số đường chuyền
 
553
63%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
9
48
 
Pha tấn công
 
137
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alisson Pelegrini Safira
13
Jójó
16
Cesar Fernando Simoes Sousa
99
Alvaro Ramalho
49
Tomas Castro
11
Andrija Lukovic
23
Jordan van der Gaag
18
Alioune Ndour
14
Danny Agostinho Henriques
Belenenses Belenenses 3-4-3
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
1
Nunes
27
Akas
4
Ribeiro
32
Tavares
5
Lopes
8
Sithole
21
Phete
2
Cabral
10
Sousa
29
Camara
7
Ferreira
99
Costa
28
Costa
19
Mangulu
2
Cardoso
22
Borges
8
Villa
20
Pio
11
Pepe
50
Vieira
7
Maruland...
30
3
Evanilso...

Substitutes

1
Agustin Federico Marchesin
55
Joao Mendes
43
Joao Marcelo
3
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
16
Marko Grujic
29
Antonio Martinez Lopez
10
Francisco Conceição
9
Mehdi Taromi
70
Gonçalo Borges
Đội hình dự bị
Belenenses Belenenses
Alisson Pelegrini Safira 25
Jójó 13
Cesar Fernando Simoes Sousa 16
Alvaro Ramalho 99
Tomas Castro 49
Andrija Lukovic 11
Jordan van der Gaag 23
Alioune Ndour 18
Danny Agostinho Henriques 14
Belenenses FC Porto
1 Agustin Federico Marchesin
55 Joao Mendes
43 Joao Marcelo
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
16 Marko Grujic
29 Antonio Martinez Lopez
10 Francisco Conceição
9 Mehdi Taromi
70 Gonçalo Borges

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 65%
16.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 8.4
3 Thẻ vàng 2.5
2.2 Sút trúng cầu môn 6.1
46% Kiểm soát bóng 64.3%
14.5 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belenenses (0trận)
Chủ Khách
FC Porto (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
10
3
HT-H/FT-T
0
0
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
5
HT-B/FT-B
0
0
2
9