Vòng 29
00:00 ngày 10/04/2022
Benfica
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Belenenses
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.02
+2.25
0.90
O 3
0.90
U 3
1.00
1
1.13
X
7.50
2
16.00
Hiệp 1
-1
0.98
+1
0.90
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Belenenses Belenenses
3'
match goal 0 - 1 Afonso Sousa
Kiến tạo: Rafael Camacho
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 1 - 1
Kiến tạo: Adel Taarabt
match goal
22'
33'
match yellow.png Diogo dos Santos Cabral
45'
match yellow.png Sphephelo Sithole
46'
match change Nilton Varela Lopes
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
48'
match yellow.png Rafael Camacho
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 2 - 1
Kiến tạo: Adel Taarabt
match goal
54'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 3 - 1
Kiến tạo: Joao Mario
match goal
58'
Rafael Ferreira Silva
Ra sân: Everton Sousa Soares
match change
63'
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Adel Taarabt
match change
63'
65'
match change Danny Agostinho Henriques
Ra sân: Sphephelo Sithole
65'
match change Luis Carlos Pereira Carneiro, Lica
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
69'
match yellow.png Yohan Tavares
Roman Yaremchuk
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
72'
74'
match change Sandro Ranieri Guimaraes Cordeiro
Ra sân: Braima Sambu
77'
match yellow.png Nilton Varela Lopes
80'
match change Pedro Nuno Fernandes Ferreira
Ra sân: Afonso Sousa
85'
match yellow.png Luis Carlos Pereira Carneiro, Lica
Paulo Bernardo
Ra sân: Diogo Goncalves
match change
86'
Tomas Araujo
Ra sân: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
match change
86'
Valentino Lazaro match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Danny Agostinho Henriques

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Belenenses Belenenses
11
 
Phạt góc
 
6
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
7
20
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
564
 
Số đường chuyền
 
339
18
 
Phạm lỗi
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
47
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Goncalo Matias Ramos
72
Tomas Araujo
2
Gilberto Moraes Junior
55
Paulo Bernardo
14
Haris Seferovic
77
Helton Brant Aleixo Leite
27
Rafael Ferreira Silva
15
Roman Yaremchuk
31
Gil Dias
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-2-3-1 Belenenses Belenenses
99
Vlachodi...
22
Lazaro
91
Silva,Mo...
30
Otamendi
34
Pinto
11
Meite
49
Taarabt
7
Soares
20
Mario
17
Goncalve...
9
3
Ribeiro
1
Nunes
17
Moura,Ca...
32
Tavares
21
Phete
2
Cabral
8
Sithole
45
Sambu
64
Camacho
10
Sousa
77
Baraye
25
Safira

Substitutes

29
Abel Issa Camara
30
Sandro Ranieri Guimaraes Cordeiro
7
Pedro Nuno Fernandes Ferreira
5
Nilton Varela Lopes
27
Chima Akas
31
Joao Manuel Silva Monteiro
14
Danny Agostinho Henriques
88
Luis Carlos Pereira Carneiro, Lica
49
Tomas Castro
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Goncalo Matias Ramos 88
Tomas Araujo 72
Gilberto Moraes Junior 2
Paulo Bernardo 55
Haris Seferovic 14
Helton Brant Aleixo Leite 77
Rafael Ferreira Silva 27
Roman Yaremchuk 15
Gil Dias 31
Benfica Belenenses
29 Abel Issa Camara
30 Sandro Ranieri Guimaraes Cordeiro
7 Pedro Nuno Fernandes Ferreira
5 Nilton Varela Lopes
27 Chima Akas
31 Joao Manuel Silva Monteiro
14 Danny Agostinho Henriques
88 Luis Carlos Pereira Carneiro, Lica
49 Tomas Castro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
9.33 Sút trúng cầu môn 1.67
54.33% Kiểm soát bóng 48%
11.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1
7.1 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 3
6.7 Sút trúng cầu môn 2.2
54% Kiểm soát bóng 46%
11.8 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (55trận)
Chủ Khách
Belenenses (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
0
0
HT-H/FT-T
8
4
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
0
HT-B/FT-B
1
11
0
0