Vòng 9
21:30 ngày 08/12/2023
Bengaluru
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Mumbai City
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.93
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
4.00
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Bengaluru Bengaluru
Phút
Mumbai City Mumbai City
11'
match goal 0 - 1 Abdenasser El Khayati
Kiến tạo: Greg Stewart
Robin Yadav match yellow.png
21'
30'
match goal 0 - 2 Akash Mishra
31'
match yellow.png Mehtab Singh
57'
match pen 0 - 3 Jorge Rolando Pereyra Diaz
Chingambam Sing match yellow.png
60'
61'
match pen 0 - 4 Lallianzuala Chhangte
69'
match yellow.png Vinit Rai
Monirul Molla match yellow.png
70'
Aleksandar Jovanovic match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Rahul Bheke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bengaluru Bengaluru
Mumbai City Mumbai City
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
337
 
Số đường chuyền
 
331
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Thử thách
 
11
93
 
Pha tấn công
 
97
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 54.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 5.9
53.5% Kiểm soát bóng 56%
10.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
Mumbai City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
4
HT-H/FT-T
4
5
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
4