Vòng 15
22:59 ngày 09/12/2023
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 3
1.09
U 3
0.77
1
3.00
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
10'
match goal 0 - 1 Edin Dzeko
Kiến tạo: Dusan Tadic
21'
match yellow.png Edin Dzeko
21'
match yellow.png Samet Akaydin
23'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos
Ante Rebic match yellow.png
23'
Alex Oxlade-Chamberlain 1 - 1 match pen
24'
Salih Ucan
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
match change
39'
Tayfur Bingol
Ra sân: Umut Meras
match change
46'
Salih Ucan match yellow.png
52'
61'
match var Sebastian Szymanski Penalty awarded
63'
match pen 1 - 2 Dusan Tadic
Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Ante Rebic
match change
64'
Fehmi Mert Gunok match yellow.png
75'
Tayfur Bingol Red card cancelled match var
77'
Tayfur Bingol match yellow.png
78'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Onur Bulut
match change
80'
Rachid Ghezzal
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
match change
80'
82'
match yellow.png Irfan Can Kahveci
84'
match change Jayden Oosterwolde
Ra sân: Alexander Djiku
84'
match change Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
90'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
90'
match change Ismail Yuksek
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
90'
match hong pen Dusan Tadic
90'
match goal 1 - 3 Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Ismail Yuksek
Necip Uysal match yellow.png
90'
90'
match change Mert Mulder
Ra sân: Bright Osayi Samuel
90'
match var Sebastian Szymanski Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
371
 
Số đường chuyền
 
437
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
18
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
116
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
10
Aboubakar Vincent Pate
22
Baktiyor Zaynutdinov
8
Salih Ucan
75
Tayfur Bingol
19
Amir Hadziahmetovic
71
Jean Emile Junior Onana Onana
1
Ersin Destanoglu
21
Demir Ege Tiknaz
90
Semih Kiliçsoy
Besiktas JK Besiktas JK 4-1-4-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
34
Gunok
77
Meras
12
Amartey
30
Bailly
4
Bulut
20
Uysal
7
Rebic
15
Oxlade-C...
83
Fernande...
40
Kyanvubu
9
Tosun
40
Livakovi...
21
Samuel
3
Akaydin
6
Djiku
7
Kadioglu
27
Silva
35
Santos
17
Kahveci
53
Szymansk...
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
24
Jayden Oosterwolde
5
Ismail Yuksek
16
Mert Mulder
20
Cengiz Under
15
Joshua King
8
Mert Yandas
99
Emre Mor
70
Irfan Can Egribayat
28
Bartug Elmaz
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Rachid Ghezzal 18
Aboubakar Vincent Pate 10
Baktiyor Zaynutdinov 22
Salih Ucan 8
Tayfur Bingol 75
Amir Hadziahmetovic 19
Jean Emile Junior Onana Onana 71
Ersin Destanoglu 1
Demir Ege Tiknaz 21
Semih Kiliçsoy 90
Besiktas JK Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
24 Jayden Oosterwolde
5 Ismail Yuksek
16 Mert Mulder
20 Cengiz Under
15 Joshua King
8 Mert Yandas
99 Emre Mor
70 Irfan Can Egribayat
28 Bartug Elmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7.33
48.33% Kiểm soát bóng 66.67%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
48.9% Kiểm soát bóng 57.8%
14.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
14
4
HT-H/FT-T
8
0
5
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
8
HT-B/FT-B
4
7
1
11

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 20 6.44
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 5.95
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 11 6.68
15 Alex Oxlade-Chamberlain Midfielder 1 1 0 15 15 100% 1 0 23 6.84
7 Ante Rebic Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 2 0 11 6.12
8 Salih Ucan Midfielder 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 6.04
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 28 6.13
12 Daniel Amartey Defender 0 0 0 24 23 95.83% 0 2 29 6.34
30 Eric Bertrand Bailly Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.17
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 1 22 6.22
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 1 0 1 15 10 66.67% 0 0 23 6.31
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền vệ công 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 24 6.6

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 4 1 0 22 17 77.27% 1 1 32 7.11
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 1 0 31 6.61
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 3 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 5.96
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 30 6.02
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 2 1 1 19 15 78.95% 4 0 27 6.61
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 24 6.58
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 18 5.78
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 49 6.95
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 4 10 9 90% 2 0 17 6.61
27 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 0 0 34 5.99
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 2 42 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ