Vòng 28
22:59 ngày 03/03/2024
Besiktas JK 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Galatasaray
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 3
0.85
U 3
1.03
1
3.70
X
4.00
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Galatasaray Galatasaray
2'
match phan luoi 0 - 1 Elmutasem El Masrati(OW)
Cenk Tosun match yellow.png
55'
Rachid Ghezzal
Ra sân: Daniel Amartey
match change
60'
Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Milot Rashica
match change
80'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Cenk Tosun
match change
80'
85'
match change Berkan smail Kutlu
Ra sân: Dries Mertens
Omar Colley Card changed match var
89'
90'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Lucas Torreira
90'
match change Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Omar Colley match red
90'
90'
match change Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Kerem Demirbay
Rachid Ghezzal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Galatasaray Galatasaray
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
359
 
Số đường chuyền
 
381
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
12
113
 
Pha tấn công
 
106
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
10
Aboubakar Vincent Pate
40
Jackson Muleka Kyanvubu
7
Ante Rebic
5
Tayyib Talha Sanuc
1
Ersin Destanoglu
77
Umut Meras
21
Demir Ege Tiknaz
79
Serkan Terzi
17
Joe Worrall
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-2-3-1 Galatasaray Galatasaray
34
Gunok
26
Masuaku
6
Colley
20
Uysal
4
Bulut
28
Masrati
12
Amartey
9
Tosun
23
Muci
11
Rashica
90
Kiliçsoy
1
Muslera
23
Ayhan
6
Mina
25
Nelsson
17
Kohn
34
Torreira
8
Demirbay
53
Yilmaz
10
Mertens
7
Akturkog...
9
Rivero

Substitutes

95
Carlos Vinicius Alves Morais
20
Mateus Cardoso Lemos Martins
91
Tanguy Ndombele Alvaro
18
Berkan smail Kutlu
5
Eyip Aydin
19
Gunay Guvenc
83
Efe Akman
56
Baran Demiroglu
58
Ali Yesilyurt
81
Hamza Akman
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Rachid Ghezzal 18
Aboubakar Vincent Pate 10
Jackson Muleka Kyanvubu 40
Ante Rebic 7
Tayyib Talha Sanuc 5
Ersin Destanoglu 1
Umut Meras 77
Demir Ege Tiknaz 21
Serkan Terzi 79
Joe Worrall 17
Besiktas JK Galatasaray
95 Carlos Vinicius Alves Morais
20 Mateus Cardoso Lemos Martins
91 Tanguy Ndombele Alvaro
18 Berkan smail Kutlu
5 Eyip Aydin
19 Gunay Guvenc
83 Efe Akman
56 Baran Demiroglu
58 Ali Yesilyurt
81 Hamza Akman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 9.33
48.33% Kiểm soát bóng 60.67%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 0.6
5.2 Sút trúng cầu môn 6.5
48.9% Kiểm soát bóng 56.8%
14.5 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
Galatasaray (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
20
0
HT-H/FT-T
8
0
3
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
7
HT-B/FT-B
4
7
1
9

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.53
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 24 18 75% 0 2 35 6.27
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 3 9 6.04
26 Fuka Arthur Masuaku Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 38 6.53
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 20 18 90% 1 0 31 5.87
6 Omar Colley Defender 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 24 6.16
12 Daniel Amartey Defender 0 0 1 25 21 84% 0 0 31 6.26
11 Milot Rashica Tiền vệ công 1 0 2 22 15 68.18% 8 0 37 6.31
28 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 52 6.2
23 Ernest Muci Tiền vệ công 3 1 1 14 9 64.29% 0 1 24 6.38
90 Semih Kiliçsoy Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 19 6.19

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.54
10 Dries Mertens Tiền vệ công 2 1 1 18 10 55.56% 7 0 35 6.5
23 Kaan Ayhan Trung vệ 0 0 1 28 21 75% 0 0 41 6.57
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 11 6.25
8 Kerem Demirbay Midfielder 1 1 1 24 23 95.83% 3 0 33 6.99
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 35 6.6
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 39 6.81
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 27 19 70.37% 0 2 33 6.79
17 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 0 0 14 10 71.43% 0 0 29 6.75
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 21 6.76
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 1 0 1 18 13 72.22% 2 1 33 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ