Vòng 20
22:59 ngày 13/01/2024
Besiktas JK
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Karagumruk
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.55
X
4.20
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Karagumruk Karagumruk
Demir Ege Tiknaz
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
match change
15'
Demir Ege Tiknaz match yellow.png
25'
Baktiyor Zaynutdinov match yellow.png
40'
Semih Kiliçsoy 1 - 0 match goal
62'
Milot Rashica 2 - 0
Kiến tạo: Cenk Tosun
match goal
65'
68'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Kevin Lasagna
Rachid Ghezzal
Ra sân: Milot Rashica
match change
75'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Cenk Tosun
match change
76'
76'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
76'
match change Andrea Bertolacci
Ra sân: Can Keles
Ante Rebic
Ra sân: Semih Kiliçsoy
match change
81'
Necip Uysal
Ra sân: Salih Ucan
match change
81'
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.png
84'
Gedson Carvalho Fernandes 3 - 0
Kiến tạo: Ante Rebic
match goal
90'
90'
match change Adnan Ugur
Ra sân: Valentin Eysseric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Karagumruk Karagumruk
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
19
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
358
 
Số đường chuyền
 
451
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
9
27
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
118
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
40
Jackson Muleka Kyanvubu
7
Ante Rebic
20
Necip Uysal
21
Demir Ege Tiknaz
2
Jonas Svensson
79
Serkan Terzi
75
Tayfur Bingol
1
Ersin Destanoglu
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-1-4-1
4-2-3-1 Karagumruk Karagumruk
34
Gunok
77
Meras
22
Zaynutdi...
5
Sanuc
4
Bulut
19
Hadziahm...
90
Kiliçsoy
83
Fernande...
8
Ucan
11
Rashica
9
Tosun
23
Bilgin
4
Biraschi
54
Dursun
5
Dresevic
18
Mercan
6
Rohden
21
Kourbeli...
10
Yalcin
9
Eysseric
7
Keles
15
Lasagna

Substitutes

77
Adnan Ugur
91
Andrea Bertolacci
97
Flavio Paoletti
19
Serdar Dursun
3
Frederic Veseli
17
Samed Onur
16
Kerem Atakan Kesgin
22
Emir Tintis
13
Furkan Beklevic
98
Ahmet Tugyan
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Rachid Ghezzal 18
Jackson Muleka Kyanvubu 40
Ante Rebic 7
Necip Uysal 20
Demir Ege Tiknaz 21
Jonas Svensson 2
Serkan Terzi 79
Tayfur Bingol 75
Ersin Destanoglu 1
Mustafa Erhan Hekimoglu 64
Besiktas JK Karagumruk
77 Adnan Ugur
91 Andrea Bertolacci
97 Flavio Paoletti
19 Serdar Dursun
3 Frederic Veseli
17 Samed Onur
16 Kerem Atakan Kesgin
22 Emir Tintis
13 Furkan Beklevic
98 Ahmet Tugyan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 44.67%
15.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
48.9% Kiểm soát bóng 47.1%
14.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
Karagumruk (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
7
8
HT-H/FT-T
8
0
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
7
2
2

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 7.05
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 3 0 1 9 6 66.67% 0 3 24 6.46
8 Salih Ucan Midfielder 1 1 2 25 19 76% 2 0 35 7.18
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 20 17 85% 0 2 29 6.54
19 Amir Hadziahmetovic Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.52
11 Milot Rashica Tiền vệ công 1 0 2 19 13 68.42% 5 0 34 6.55
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 1 1 33 6.43
5 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 33 6.38
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.08
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 0 28 26 92.86% 0 2 33 6.59
21 Demir Ege Tiknaz Midfielder 0 0 0 28 26 92.86% 0 4 30 6.42
90 Semih Kiliçsoy Forward 1 1 0 19 14 73.68% 2 0 32 6.64

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 1 0 1 26 18 69.23% 3 0 34 6.35
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 0 3 37 7.26
54 Salih Dursun Defender 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 26 6.37
6 Marcus Rohden Midfielder 1 1 0 27 21 77.78% 0 0 34 6.54
4 Davide Biraschi Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.55
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.11
5 Ibrahim Dresevic Defender 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 42 6.79
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 2 1 22 6.11
7 Can Keles Forward 1 0 1 10 6 60% 4 0 23 6.12
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 1 25 18 72% 1 0 37 6.57
23 Emre Bilgin Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 21 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ