Vòng 19
00:00 ngày 06/01/2024
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.60
X
4.20
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Salih Ucan match yellow.png
21'
Baktiyor Zaynutdinov match yellow.png
30'
41'
match goal 0 - 1 Joia Nuno Da Costa
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Semih Kiliçsoy 1 - 1 match goal
45'
51'
match yellow.png Taylan Aydin
Cenk Tosun
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
match change
60'
Rachid Ghezzal
Ra sân: Salih Ucan
match change
60'
Tayyib Talha Sanuc
Ra sân: Necip Uysal
match change
68'
80'
match goal 1 - 2 Joia Nuno Da Costa
Kiến tạo: Iron Gomis
Emirhan Delibas
Ra sân: Semih Kiliçsoy
match change
81'
83'
match goal 1 - 3 Joia Nuno Da Costa
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
90'
match yellow.png Gokhan Gul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Kasimpasa Kasimpasa
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
24
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
383
 
Số đường chuyền
 
297
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
20
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
87
 
Pha tấn công
 
88
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
5
Tayyib Talha Sanuc
27
Emirhan Delibas
9
Cenk Tosun
7
Ante Rebic
1
Ersin Destanoglu
21
Demir Ege Tiknaz
75
Tayfur Bingol
66
Aytug Komec
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-1-4-1
4-2-3-1 Kasimpasa Kasimpasa
34
Gunok
79
Terzi
22
Zaynutdi...
20
Uysal
4
Bulut
19
Hadziahm...
90
Kiliçsoy
83
Fernande...
8
Ucan
11
Rashica
40
Kyanvubu
1
Gianniot...
2
Neto
29
Aydin
58
Özcan
12
Ouanes
6
Gul
35
Kara
7
Fall
10
Hajradin...
97
Gomis
18
3
Costa

Substitutes

19
Sarp Yavrucu
20
Selim Dilli
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
13
Adnan Aktas
26
Murat Can Yildiz
90
Alp Efe Kilinc
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Rachid Ghezzal 18
Tayyib Talha Sanuc 5
Emirhan Delibas 27
Cenk Tosun 9
Ante Rebic 7
Ersin Destanoglu 1
Demir Ege Tiknaz 21
Tayfur Bingol 75
Aytug Komec 66
Mustafa Erhan Hekimoglu 64
Besiktas JK Kasimpasa
19 Sarp Yavrucu
20 Selim Dilli
25 Ali Emre Yanar
42 Emirhan Yigit
13 Adnan Aktas
26 Murat Can Yildiz
90 Alp Efe Kilinc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 53.67%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
48.9% Kiểm soát bóng 50.3%
14.5 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
7
4
HT-H/FT-T
8
0
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
4
7
6
3

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.45
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.26
8 Salih Ucan Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.15
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.23
19 Amir Hadziahmetovic Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.43
11 Milot Rashica Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.09
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.14
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.37
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6
79 Serkan Terzi Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.23
90 Semih Kiliçsoy Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.19
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.46
10 Haris Hajradinovic Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.19
2 Claudio Winck Neto Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.32
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.18
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.04
6 Gokhan Gul Trung vệ 2 1 0 2 2 100% 0 1 5 6.62
97 Iron Gomis Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 1 2 9 6.29
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.24
58 Yasin Özcan Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.58
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ