Vòng 20
03:00 ngày 14/01/2024
Betis
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.59
X
4.30
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Granada CF Granada CF
13'
match yellow.png Bruno Mendez Cittadini
Assane Diao
Ra sân: Ayoze Perez
match change
19'
33'
match yellow.png Myrto Uzuni
43'
match yellow.png Augusto Batalla
Pablo Busto
Ra sân: Aitor Ruibal
match change
50'
Sokratis Papastathopoulos match yellow.png
55'
Assane Diao match yellow.png
65'
68'
match change Gerard Gumbau
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
68'
match change Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
Nabil Fekir
Ra sân: Willian Jose
match change
69'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 1 - 0
Kiến tạo: Marc Roca
match goal
76'
82'
match var Douglas Matias Arezo Martinez Goal Disallowed
86'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Myrto Uzuni
87'
match change Martin Hongla
Ra sân: Gonzalo Villar
90'
match yellow.png Antonio Puertas
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco match yellow.png
90'
90'
match change Oscar Melendo
Ra sân: Bruno Mendez Cittadini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
13
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
25
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
435
 
Số đường chuyền
 
328
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Substitution
 
5
19
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
27
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
66
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Nabil Fekir
38
Assane Diao
42
Pablo Busto
27
Sergi Altimira
16
Juan Cruz Diaz Esposito
9
Borja Iglesias Quintas
17
Rodri Sanchez
34
Ricardo Visus
30
Francisco Barbosa Vieites
4
Joao Lucas De Souza Cardoso
33
Xavier Pleguezuelo
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Granada CF Granada CF
13
Silva
20
Santos
19
Papastat...
6
Pezzella
24
Ruibal
18
Guardado
21
Roca
10
Perez
22
Suarez,I...
11
Silva
12
Jose
25
Batalla
2
Cittadin...
22
Piatkows...
14
Miquel
15
Neva
26
Zaragoza
20
Alonso
24
Villar
9
Bueno
11
Uzuni
7
Boye

Substitutes

6
Martin Hongla
21
Oscar Melendo
23
Gerard Gumbau
10
Antonio Puertas
8
Douglas Matias Arezo Martinez
13
Andre Ferreira
18
Njegos Petrovic
28
Raul Torrente
31
Adrian Lopez Garrote
4
Miguel Miguel Rubio
5
Jesus Vallejo Lazaro
Đội hình dự bị
Betis Betis
Nabil Fekir 8
Assane Diao 38
Pablo Busto 42
Sergi Altimira 27
Juan Cruz Diaz Esposito 16
Borja Iglesias Quintas 9
Rodri Sanchez 17
Ricardo Visus 34
Francisco Barbosa Vieites 30
Joao Lucas De Souza Cardoso 4
Xavier Pleguezuelo 33
Betis Granada CF
6 Martin Hongla
21 Oscar Melendo
23 Gerard Gumbau
10 Antonio Puertas
8 Douglas Matias Arezo Martinez
13 Andre Ferreira
18 Njegos Petrovic
28 Raul Torrente
31 Adrian Lopez Garrote
4 Miguel Miguel Rubio
5 Jesus Vallejo Lazaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 39.33%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.9
5.8 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 2.8
53.9% Kiểm soát bóng 42.4%
12 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (45trận)
Chủ Khách
Granada CF (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
10
HT-H/FT-T
4
5
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
1
6
4
1

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 2 0 0 29 23 79.31% 1 0 40 6.94
19 Sokratis Papastathopoulos Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 34 6.57
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 4 0 2 18 15 83.33% 7 0 38 6.42
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 36 6.46
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.24
10 Ayoze Perez Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.18
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 43 6.23
24 Aitor Ruibal Cánh phải 1 0 0 30 25 83.33% 1 0 41 7.16
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 1 0 9 6.28
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 28 90.32% 0 1 40 6.55
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 2 1 3 22 20 90.91% 4 1 39 7.83
38 Assane Diao Cánh trái 2 1 3 8 8 100% 1 0 18 6.31

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Maria Callejon Bueno Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 2 25 6.44
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 25 6.52
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 1 0 0 12 12 100% 0 0 25 6.04
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 27 7.14
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 48 7.07
22 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 31 7.14
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.94
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 3 1 28 6.46
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 20 12 60% 0 2 30 6.58
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 1 1 37 6.82
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 3 0 13 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ