Vòng 34
02:00 ngày 16/05/2023
Betis
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.80
O 2.25
0.81
U 2.25
0.99
1
2.00
X
3.20
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Youssouf Sabaly 1 - 0 match goal
5'
7'
match yellow.png Oscar Valentín
Ayoze Perez 2 - 0
Kiến tạo: Willian Jose
match goal
44'
Youssouf Sabaly match yellow.png
45'
Andres Guardado
Ra sân: William Carvalho
match change
46'
52'
match goal 2 - 1 Santi Comesana
Kiến tạo: Fran Garcia
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Willian Jose
match change
65'
66'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
67'
match change Sergio Camello
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Claudio Andres Bravo Munoz match yellow.png
72'
76'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Santi Comesana
76'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Raul de Tomas
Rodri Sanchez
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
match change
76'
82'
match yellow.png Abdul Mumin
88'
match change Andres Martin Garcia
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
90'
match red Mario Suarez Mata
German Alejo Pezzella match yellow.png
90'
Borja Iglesias Quintas 3 - 1
Kiến tạo: Joaquin Sanchez Rodriguez
match goal
90'
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Ayoze Perez
match change
90'
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
405
 
Số đường chuyền
 
416
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
104
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Andres Guardado
28
Rodri Sanchez
9
Borja Iglesias Quintas
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
19
Luiz Felipe Ramos Marchi
13
Rui Silva
24
Aitor Ruibal
29
Juan Cruz Diaz Esposito
2
Martin Montoya Torralbo
4
Paul Akouokou
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Munoz
33
Miranda
3
Estrada
16
Pezzella
23
Sabaly
14
Carvalho
5
Rodrigue...
21
Perez
10
Madrazo
11
Silva
12
Jose
1
Dimitrie...
20
Campeny
16
Mumin
5
Marugán
3
Garcia
6
Comesana
23
Valentín
7
Camacho
8
Trejo
18
Garcia
25
Tomas

Substitutes

9
Radamel Falcao
21
Pathe Ciss
17
Unai Lopez Cabrera
12
Andres Martin Garcia
34
Sergio Camello
19
Florian Lejeune
15
Pep Chavarria
4
Mario Suarez Mata
2
Mario Hernandez
22
Jose Pozo
14
Salvi Sanchez
13
Diego Lopez Rodriguez
Đội hình dự bị
Betis Betis
Andres Guardado 18
Rodri Sanchez 28
Borja Iglesias Quintas 9
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 7
Luiz Felipe Ramos Marchi 19
Rui Silva 13
Aitor Ruibal 24
Juan Cruz Diaz Esposito 29
Martin Montoya Torralbo 2
Paul Akouokou 4
Abner Vinicius Da Silva Santos 20
Betis Rayo Vallecano
9 Radamel Falcao
21 Pathe Ciss
17 Unai Lopez Cabrera
12 Andres Martin Garcia
34 Sergio Camello
19 Florian Lejeune
15 Pep Chavarria
4 Mario Suarez Mata
2 Mario Hernandez
22 Jose Pozo
14 Salvi Sanchez
13 Diego Lopez Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
50.9% Kiểm soát bóng 52.7%
11.4 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (47trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
4
HT-H/FT-T
4
5
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
7
7
6
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
1
6
4
3

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Joaquin Sanchez Rodriguez Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.96
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 32 6.76
1 Claudio Andres Bravo Munoz Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 1 39 7.55
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 0 0 3 49 41 83.67% 6 1 67 7.31
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24
16 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 43 6.13
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 40 34 85% 0 0 45 6.89
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 1 1 1 40 29 72.5% 0 0 69 7.57
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 1 1 1 28 23 82.14% 0 0 39 7.17
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 28 84.85% 0 2 58 8.05
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 2 2 0 8 7 87.5% 0 1 11 7.01
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 2 0 0 29 23 79.31% 2 0 52 6.53
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 1 0 1 17 11 64.71% 0 3 21 7.06
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 1 0 0 25 21 84% 0 1 38 6.59
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 1 1 56 7.14
28 Rodri Sanchez Defender 0 0 1 7 7 100% 2 0 14 6.66

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 1 0 1 31 27 87.1% 0 0 50 6.62
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.16
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 50 6.14
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 5.36
18 Alvaro Garcia Cánh trái 3 1 1 25 19 76% 3 0 52 7.15
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 0 1 20 19 95% 5 0 30 6.22
25 Raul de Tomas Tiền đạo cắm 3 0 2 21 18 85.71% 1 0 41 7.07
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 57 6.42
6 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 1 0 31 27 87.1% 1 1 41 7.02
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 24 6.01
5 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 2 1 1 57 47 82.46% 0 3 75 6.4
12 Andres Martin Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 5.98
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 1 3 41 35 85.37% 7 0 65 6.6
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 0 0 43 6.24
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.46
3 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 35 94.59% 3 0 53 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ