Vòng 32
02:45 ngày 14/02/2024
Birmingham City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.21
X
3.70
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
35'
match change Jake Garrett
Ra sân: Joe Rankin-Costello
49'
match yellow.png Jake Garrett
52'
match yellow.png Dominic Hyam
Ethan Laird match yellow.png
64'
Siriki Dembele
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
66'
Juninho Bacuna
Ra sân: Paik Seung Ho
match change
66'
72'
match change Connor ORiordan
Ra sân: Ryan Hedges
72'
match change Andy Moran
Ra sân: Tyrhys Dolan
Andre Dozzell 1 - 0 match goal
77'
Keshi Anderson
Ra sân: Tyler Roberts
match change
82'
82'
match change Arnor Sigurdsson
Ra sân: Kyle McFadzean
82'
match change Semir Telalovic
Ra sân: Sam Gallagher
Siriki Dembele match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Sondre Tronstad

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
399
 
Số đường chuyền
 
359
75%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
40
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
40
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
100
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Juninho Bacuna
14
Keshi Anderson
17
Siriki Dembele
34
Ivan Sunjic
26
Kevin Long
1
Neil Etheridge
3
Lee Buchanan
20
Gary Gardner
10
Lucas Jutkiewicz
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
3-4-2-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
21
Ruddy
2
Laird
4
Roberts
6
Bielik
12
Drameh
13
Ho
16
Dozzell
19
James
11
Miyoshi
8
Roberts
28
Stansfie...
1
Pears
5
Hyam
55
McFadzea...
45
Chrisene
2
Brittain
11
Rankin-C...
6
Tronstad
19
Hedges
10
Dolan
8
Szmodics
9
Gallaghe...

Substitutes

33
Semir Telalovic
7
Arnor Sigurdsson
24
Andy Moran
30
Jake Garrett
4
Connor ORiordan
12
Leopold Wahlstedt
44
Yasin Ayari
18
Dilan Markanday
23
John Fleck
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Juninho Bacuna 7
Keshi Anderson 14
Siriki Dembele 17
Ivan Sunjic 34
Kevin Long 26
Neil Etheridge 1
Lee Buchanan 3
Gary Gardner 20
Lucas Jutkiewicz 10
Birmingham City Blackburn Rovers
33 Semir Telalovic
7 Arnor Sigurdsson
24 Andy Moran
30 Jake Garrett
4 Connor ORiordan
12 Leopold Wahlstedt
44 Yasin Ayari
18 Dilan Markanday
23 John Fleck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 45%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 3.8
45.5% Kiểm soát bóng 42.1%
11.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
9
HT-H/FT-T
5
12
4
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
6
3
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
4
HT-B/FT-B
6
4
6
5

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 28 6.9
4 Marc Roberts Trung vệ 3 0 0 49 34 69.39% 0 4 57 6.87
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 54 6.6
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 2 0 3 20 16 80% 2 1 39 7.05
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 2 0 1 20 13 65% 1 3 34 6.44
16 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 1 1 27 23 85.19% 3 0 36 6.84
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 1 1 2 33 28 84.85% 5 2 49 7.28
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 55 6.58
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 1 0 12 6.04
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 36 6.4
19 Jordan James Tiền vệ trụ 1 0 0 23 17 73.91% 1 1 34 6.59

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 38 6.75
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 3 14 6.34
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 36 27 75% 1 0 43 6.43
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 3 1 2 14 12 85.71% 1 0 25 6.5
19 Ryan Hedges Cánh phải 3 1 0 21 14 66.67% 5 0 51 6.38
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 1 30 26 86.67% 0 4 38 6.86
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 13 68.42% 5 1 43 6.62
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 31 6.41
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.22
45 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 34 6.48
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 36 6.29
30 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 0 0 6 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ