Vòng 10
01:45 ngày 04/10/2023
Birmingham City
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Siriki Dembele 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Sunjic
match goal
3'
Koji Miyoshi 2 - 0
Kiến tạo: Cody Drameh
match goal
23'
Jay Stansfield match yellow.png
34'
46'
match change Josh Koroma
Ra sân: Delano Burgzorg
46'
match change Brahima Diarra
Ra sân: Ben Wiles
46'
match change Jaheim Headley
Ra sân: Josh Ruffels
55'
match yellow.png Matty Pearson
Juninho Bacuna match yellow.png
58'
61'
match change Thomas Edwards
Ra sân: Ben Jackson
Siriki Dembele 3 - 0
Kiến tạo: Koji Miyoshi
match goal
64'
71'
match change Kian Harratt
Ra sân: Tom Lees
Kevin Long match yellow.png
74'
Jordan James
Ra sân: Siriki Dembele
match change
76'
Oliver Burke
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
76'
Scott Hogan
Ra sân: Jay Stansfield
match change
76'
Emanuel Aiwu
Ra sân: Cody Drameh
match change
88'
Brandon Khela
Ra sân: Juninho Bacuna
match change
88'
Jordan James 4 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Longelo
match goal
90'
90'
match goal 4 - 1 Michal Helik
Kiến tạo: Sorba Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Huddersfield Town Huddersfield Town
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
19
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
442
 
Số đường chuyền
 
305
79%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
47
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
1
36
 
Ném biên
 
38
11
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
102
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Emanuel Aiwu
9
Scott Hogan
27
Brandon Khela
45
Oliver Burke
19
Jordan James
1
Neil Etheridge
20
Gary Gardner
10
Lucas Jutkiewicz
4
Marc Roberts
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
3-5-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
21
Ruddy
23
Longelo
26
Long
5
Sanderso...
12
Drameh
6
Bielik
34
Sunjic
7
Bacuna
28
Stansfie...
11
Miyoshi
17
2
Dembele
1
Nicholls
4
Pearson
5
Helik
32
Lees
30
Jackson
8
Rudoni
33
Nakayama
23
Wiles
3
Ruffels
7
Burgzorg
14
Thomas

Substitutes

11
Brahima Diarra
16
Thomas Edwards
10
Josh Koroma
15
Jaheim Headley
22
Kian Harratt
2
Rarmani Edmonds-Green
27
Kyle Hudlin
26
Patrick Jones
12
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Emanuel Aiwu 44
Scott Hogan 9
Brandon Khela 27
Oliver Burke 45
Jordan James 19
Neil Etheridge 1
Gary Gardner 20
Lucas Jutkiewicz 10
Marc Roberts 4
Birmingham City Huddersfield Town
11 Brahima Diarra
16 Thomas Edwards
10 Josh Koroma
15 Jaheim Headley
22 Kian Harratt
2 Rarmani Edmonds-Green
27 Kyle Hudlin
26 Patrick Jones
12 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2
44.67% Kiểm soát bóng 40.67%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 3.7
45.5% Kiểm soát bóng 42.4%
11.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
6
HT-H/FT-T
5
12
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
4
7
HT-B/FT-H
1
4
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
6
4
5
1

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.9
26 Kevin Long Defender 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 20 6.53
6 Krystian Bielik Defender 1 0 0 26 24 92.31% 0 4 34 7.18
7 Juninho Bacuna Defender 2 1 1 14 10 71.43% 3 1 28 6.53
11 Koji Miyoshi Midfielder 2 1 2 24 17 70.83% 1 0 34 7.92
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 25 92.59% 0 1 34 7.21
17 Siriki Dembele Tiền vệ công 2 1 1 17 14 82.35% 1 0 32 8.02
28 Jay Stansfield Forward 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 23 6.46
5 Dion Sanderson Defender 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 33 6.77
12 Cody Drameh Defender 0 0 2 27 21 77.78% 1 1 49 7.92
23 Emmanuel Longelo Defender 1 0 0 39 26 66.67% 1 1 48 6.45

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 16 5.48
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 5 32 6.43
30 Ben Jackson Defender 0 0 0 15 12 80% 1 0 28 6.33
3 Josh Ruffels Defender 0 0 1 11 6 54.55% 0 1 23 6.22
4 Matty Pearson Defender 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 30 5.85
5 Michal Helik Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.13
33 Yuta Nakayama Defender 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 5.86
10 Josh Koroma Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Delano Burgzorg Tiền vệ công 2 1 1 6 5 83.33% 0 1 11 6.16
23 Ben Wiles Defender 2 1 0 5 4 80% 0 0 14 5.93
14 Sorba Thomas Midfielder 0 0 3 19 17 89.47% 5 0 29 6.17
8 Jack Rudoni Midfielder 2 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 5.99
15 Jaheim Headley Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ