Vòng 13
01:45 ngày 26/10/2023
Birmingham City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Hull City
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.25
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.15
O 1
1.00
U 1
0.85

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Hull City Hull City
12'
match goal 0 - 1 Liam Delap
Kevin Long match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Liam Delap
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Jay Stansfield
match change
59'
61'
match change Greg Docherty
Ra sân: Adama Traore
Gary Gardner
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
70'
Jordan James
Ra sân: Krystian Bielik
match change
70'
74'
match goal 0 - 2 Jaden Philogene-Bidace
Kiến tạo: Scott Twine
76'
match change Jason Eyenga Lokilo
Ra sân: Tyler Morton
Romelle Donovan
Ra sân: Oliver Burke
match change
83'
87'
match change Cyrus Christie
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
Juninho Bacuna match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Hull City Hull City
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
408
 
Số đường chuyền
 
530
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
18
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
88
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lucas Jutkiewicz
20
Gary Gardner
19
Jordan James
49
Romelle Donovan
44
Emanuel Aiwu
34
Ivan Sunjic
9
Scott Hogan
1
Neil Etheridge
4
Marc Roberts
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
3-4-3 Hull City Hull City
21
Ruddy
23
Longelo
26
Long
5
Sanderso...
12
Drameh
6
Bielik
7
Bacuna
17
Dembele
11
Miyoshi
45
Burke
28
Stansfie...
17
Allsopp
4
Greaves
6
McLoughl...
5
Jones
2
Coyle
24
Seri
15
Morton
10
Traore
30
Twine
20
Delap
23
Philogen...

Substitutes

22
Jason Eyenga Lokilo
33
Cyrus Christie
8
Greg Docherty
44
Aaron Anthony Connolly
3
Ruben Vinagre
11
Dogukan Sinik
7
Ozan Tufan
14
Harry Vaughan
1
Matt Ingram
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Lucas Jutkiewicz 10
Gary Gardner 20
Jordan James 19
Romelle Donovan 49
Emanuel Aiwu 44
Ivan Sunjic 34
Scott Hogan 9
Neil Etheridge 1
Marc Roberts 4
Birmingham City Hull City
22 Jason Eyenga Lokilo
33 Cyrus Christie
8 Greg Docherty
44 Aaron Anthony Connolly
3 Ruben Vinagre
11 Dogukan Sinik
7 Ozan Tufan
14 Harry Vaughan
1 Matt Ingram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
44.67% Kiểm soát bóng 56.67%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 5
45.5% Kiểm soát bóng 56.3%
11.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Hull City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
5
12
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
1
4
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
5
2
HT-B/FT-B
6
4
2
7

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 2 31 7.05
26 Kevin Long Trung vệ 1 1 0 28 25 89.29% 0 2 39 6.68
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.19
45 Oliver Burke Tiền đạo cắm 0 0 1 17 12 70.59% 3 2 25 6.29
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 4 0 1 17 11 64.71% 1 0 30 5.93
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 1 0 1 17 13 76.47% 0 0 23 6.11
17 Siriki Dembele Cánh trái 2 1 2 10 7 70% 1 0 20 6.67
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 9 6.06
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 33 5.88
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 32 6.51
23 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 20 13 65% 2 2 26 5.54

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 27 7.25
24 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 32 30 93.75% 1 0 42 7.16
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 2 1 30 6.83
30 Scott Twine Tiền vệ công 1 0 1 16 10 62.5% 2 0 27 6.16
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 63 6.72
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 33 6.72
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 1 43 37 86.05% 0 2 57 6.97
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 25 86.21% 0 2 32 6.81
20 Liam Delap Tiền đạo cắm 3 3 0 4 3 75% 0 0 17 7.98
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 2 0 1 15 10 66.67% 1 0 36 6.27
10 Adama Traore Tiền vệ công 1 0 0 21 21 100% 0 0 30 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ