Vòng 22
03:00 ngày 19/12/2023
Birmingham City
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Leicester City
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.89
-1
1.01
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
5.80
X
3.90
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.80
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Leicester City Leicester City
10'
match yellow.png Stephy Mavididi
10'
match goal 0 - 1 Stephy Mavididi
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Jordan James 1 - 1
Kiến tạo: Ivan Sunjic
match goal
14'
21'
match goal 1 - 2 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Issahaku Fataw
50'
match goal 1 - 3 Stephy Mavididi
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Koji Miyoshi
Ra sân: Siriki Dembele
match change
71'
71'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Stephy Mavididi
Oliver Burke
Ra sân: Krystian Bielik
match change
72'
Romelle Donovan
Ra sân: Jay Stansfield
match change
72'
Jordan James 2 - 3
Kiến tạo: Koji Miyoshi
match goal
74'
78'
match change Thomas Cannon
Ra sân: Patson Daka
Scott Hogan
Ra sân: Juninho Bacuna
match change
81'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Emanuel Aiwu
match change
86'
90'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
90'
match change Harry Souttar
Ra sân: James Justin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Leicester City Leicester City
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
402
 
Số đường chuyền
 
597
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
32
11
 
Đánh chặn
 
13
32
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
101
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Scott Hogan
11
Koji Miyoshi
10
Lucas Jutkiewicz
45
Oliver Burke
49
Romelle Donovan
1
Neil Etheridge
23
Emmanuel Longelo
24
Marcel Oakley
20
Gary Gardner
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-3-3 Leicester City Leicester City
21
Ruddy
3
Buchanan
5
Sanderso...
4
Roberts
44
Aiwu
6
Bielik
34
Sunjic
7
Bacuna
19
2
James
17
Dembele
28
Stansfie...
30
Hermanse...
21
Pereira
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
8
Winks
25
Ndidi
22
Dewsbury...
18
Fataw
20
Daka
10
2
Mavididi

Substitutes

15
Harry Souttar
28
Thomas Cannon
7
Cesare Casadei
17
Hamza Choudhury
14
Kelechi Iheanacho
41
Jakub Stolarczyk
4
Conor Coady
45
Nelson Benjamin
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Scott Hogan 9
Koji Miyoshi 11
Lucas Jutkiewicz 10
Oliver Burke 45
Romelle Donovan 49
Neil Etheridge 1
Emmanuel Longelo 23
Marcel Oakley 24
Gary Gardner 20
Birmingham City Leicester City
15 Harry Souttar
28 Thomas Cannon
7 Cesare Casadei
17 Hamza Choudhury
14 Kelechi Iheanacho
41 Jakub Stolarczyk
4 Conor Coady
45 Nelson Benjamin
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 8
44.67% Kiểm soát bóng 58.67%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 5.4
45.5% Kiểm soát bóng 59.5%
11.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
2
HT-H/FT-T
5
12
9
3
HT-B/FT-T
2
0
1
3
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
5
HT-B/FT-B
6
4
3
12

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 5.54
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 41 5.84
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 34 30 88.24% 0 3 40 6.22
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 1 0 1 9 5 55.56% 1 1 19 6.15
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 23 21 91.3% 0 0 31 6.66
17 Siriki Dembele Cánh trái 1 1 1 11 6 54.55% 1 0 18 6.26
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 35 6.34
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 35 6.48
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.07
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 40 5.74
19 Jordan James Tiền vệ trụ 2 2 0 15 13 86.67% 0 0 27 7.59

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 68 66 97.06% 0 2 71 6.3
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 52 6.25
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 46 6.12
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 1 2 16 6.33
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 32 6.43
10 Stephy Mavididi Cánh trái 2 1 0 16 12 75% 1 0 35 7.77
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 46 6.67
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 2 0 1 18 14 77.78% 0 1 24 6.58
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 29 6.41
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 1 2 20 16 80% 0 0 28 7.36
18 Issahaku Fataw Cánh phải 1 1 2 14 6 42.86% 1 1 28 8.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ