Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024
Birmingham City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.44
X
3.65
2
2.53
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Norwich City Norwich City
Paik Seung Ho 1 - 0 match goal
55'
57'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
57'
match change Dimitris Giannoulis
Ra sân: Sam McCallum
Juninho Bacuna
Ra sân: Keshi Anderson
match change
68'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Paik Seung Ho
match change
68'
75'
match change Danny Batth
Ra sân: Shane Duffy
Ivan Sunjic match yellow.png
76'
82'
match change Grant Hanley
Ra sân: Ben Gibson
82'
match change Kellen Fisher
Ra sân: Jack Stacey
82'
match change Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Joshua Sargent
George Hall
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
84'
Alex Pritchard
Ra sân: Jay Stansfield
match change
85'
Jordan James match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Norwich City Norwich City
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
278
 
Số đường chuyền
 
519
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
32
12
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
6
67
 
Pha tấn công
 
85
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Juninho Bacuna
35
George Hall
29
Alex Pritchard
10
Lucas Jutkiewicz
1
Neil Etheridge
12
Cody Drameh
4
Marc Roberts
17
Siriki Dembele
8
Tyler Roberts
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
21
Ruddy
3
Buchanan
5
Sanderso...
6
Bielik
2
Laird
34
Sunjic
19
James
14
Anderson
13
Ho
11
Miyoshi
28
Stansfie...
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
6
Gibson
15
McCallum
19
Sorensen
23
Mclean
17
Sara
26
Nunez
7
Eguskiza
9
Sargent

Substitutes

30
Dimitris Giannoulis
14
Sydney van Hooijdonk
27
Jonathan Rowe
35
Kellen Fisher
21
Danny Batth
5
Grant Hanley
12
George Long
43
Finley Welch
44
Kenneth Aboh
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Juninho Bacuna 7
George Hall 35
Alex Pritchard 29
Lucas Jutkiewicz 10
Neil Etheridge 1
Cody Drameh 12
Marc Roberts 4
Siriki Dembele 17
Tyler Roberts 8
Birmingham City Norwich City
30 Dimitris Giannoulis
14 Sydney van Hooijdonk
27 Jonathan Rowe
35 Kellen Fisher
21 Danny Batth
5 Grant Hanley
12 George Long
43 Finley Welch
44 Kenneth Aboh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 51.67%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 0.8
3 Sút trúng cầu môn 4.9
45.5% Kiểm soát bóng 53.8%
11.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
8
HT-H/FT-T
5
12
6
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
4
1
HT-B/FT-H
1
4
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
6
4
2
3

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 32 6.93
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 3 12 6.27
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 51 6.85
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.99
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 2 2 1 15 11 73.33% 3 0 29 7.03
14 Keshi Anderson Tiền vệ công 3 0 1 18 15 83.33% 2 0 33 6.49
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 30 6.74
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 2 1 1 15 9 60% 5 2 28 7.05
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 22 68.75% 1 0 47 6.62
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 2 0 1 18 13 72.22% 1 4 50 7.14
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 2 0 2 6 4 66.67% 1 0 12 6.31
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 35 6.52
19 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 1 0 33 7.14

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 0 67 6.27
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 66 56 84.85% 1 0 72 6.07
21 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.01
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 76 65 85.53% 0 2 82 6.32
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 2 3 51 6.41
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.12
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 50 6.41
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 42 93.33% 1 1 49 6.25
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 0 0 2 9 8 88.89% 0 1 14 6.05
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 37 6.44
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 37 6.46
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 14 63.64% 1 3 35 6.61
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 2 2 0 29 23 79.31% 2 1 37 6.32
27 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ