Vòng 8
02:00 ngày 23/09/2023
Birmingham City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.25
0.90
U 2.25
0.84
1
1.80
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Oliver Burke
Ra sân: Keshi Anderson
match change
43'
45'
match yellow.png Sam Field
Juninho Bacuna match yellow.png
54'
61'
match yellow.png Paul Smyth
65'
match change Albert Adomah
Ra sân: Paul Smyth
Dion Sanderson match yellow.png
67'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Scott Hogan
match change
71'
Siriki Dembele
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
71'
75'
match change Chris Willock
Ra sân: Sinclair Armstrong
Jay Stansfield match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
386
 
Số đường chuyền
 
314
76%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
51
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
30
16
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
85
 
Pha tấn công
 
105
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lucas Jutkiewicz
17
Siriki Dembele
45
Oliver Burke
44
Emanuel Aiwu
34
Ivan Sunjic
1
Neil Etheridge
20
Gary Gardner
23
Emmanuel Longelo
19
Jordan James
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
3-4-2-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
21
Ruddy
3
Buchanan
26
Long
5
Sanderso...
12
Drameh
6
Bielik
7
Bacuna
14
Anderson
28
Stansfie...
11
Miyoshi
9
Hogan
1
Begovic
2
Kakay
5
Cook
15
Fox
11
Smyth
17
Dozzell
8
Field
22
Paal
9
Dykes
10
Chair
30
Armstron...

Substitutes

37
Albert Adomah
7
Chris Willock
21
Ziyad Larkeche
6
Jake Clarke-Salter
24
Stephen Duke-McKenna
32
Joe Walsh
23
Charlie Kelman
19
Elijah Dixon-Bonner
38
Rayan Kolli
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Lucas Jutkiewicz 10
Siriki Dembele 17
Oliver Burke 45
Emanuel Aiwu 44
Ivan Sunjic 34
Neil Etheridge 1
Gary Gardner 20
Emmanuel Longelo 23
Jordan James 19
Birmingham City Queens Park Rangers (QPR)
37 Albert Adomah
7 Chris Willock
21 Ziyad Larkeche
6 Jake Clarke-Salter
24 Stephen Duke-McKenna
32 Joe Walsh
23 Charlie Kelman
19 Elijah Dixon-Bonner
38 Rayan Kolli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 43.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 4.1
45.5% Kiểm soát bóng 46.7%
11.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
7
HT-H/FT-T
5
12
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
5
HT-B/FT-H
1
4
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
8
3
HT-B/FT-B
6
4
3
5

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.91
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.07
26 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 4 31 7.35
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 34 6.45
45 Oliver Burke Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 37 6.54
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 1 0 2 11 8 72.73% 3 0 25 6.48
14 Keshi Anderson Cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 2 1 29 6.14
3 Lee Buchanan Tiền vệ phải 0 0 0 26 20 76.92% 4 1 49 6.54
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 2 0 24 6.39
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 22 6.68
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 24 92.31% 1 0 36 7.01

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 17 6.49
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 2 22 6.83
15 Morgan Fox Defender 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 27 6.35
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 3 1 28 6.57
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 1 1 11 10 90.91% 3 0 26 6.72
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.44
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 23 6.24
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 1 2 15 6.68
2 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 1 28 6.84
11 Paul Smyth Cánh phải 1 1 0 10 6 60% 6 2 26 6.64
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ