Vòng 19
22:00 ngày 02/12/2023
Birmingham City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
1.01
1
1.55
X
4.10
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Rotherham United Rotherham United
Cody Drameh
Ra sân: Ethan Laird
match change
26'
58'
match change Dexter Lembikisa
Ra sân: Arvin Appiah
Jordan James
Ra sân: Juninho Bacuna
match change
59'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Oliver Burke
match change
60'
61'
match yellow.png Jamie Lindsay
Jordan James match yellow.png
62'
71'
match yellow.png Lee Peltier
72'
match change Jordan Hugill
Ra sân: Lee Peltier
72'
match change Sean Morrison
Ra sân: Jamie Lindsay
86'
match yellow.png Cohen Bramall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Rotherham United Rotherham United
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
453
 
Số đường chuyền
 
270
79%
 
Chuyền chính xác
 
63%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
58
17
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
26
3
 
Thử thách
 
12
106
 
Pha tấn công
 
90
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Cody Drameh
10
Lucas Jutkiewicz
19
Jordan James
34
Ivan Sunjic
9
Scott Hogan
1
Neil Etheridge
4
Marc Roberts
20
Gary Gardner
49
Romelle Donovan
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-3-1-2 Rotherham United Rotherham United
21
Ruddy
3
Buchanan
5
Sanderso...
44
Aiwu
2
Laird
7
Bacuna
6
Bielik
17
Dembele
28
Stansfie...
11
Miyoshi
45
Burke
1
Johansso...
21
Peltier
4
Ayala
22
Odofin
28
Revan
16
Lindsay
27
Tiehi
3
Bramall
18
Rathbone
30
Appiah
29
Nombe

Substitutes

2
Dexter Lembikisa
23
Sean Morrison
10
Jordan Hugill
12
Georgie Kelly
26
Dillon Phillips
20
Grant Hall
35
Ciaran McGuckin
9
Tom Eaves
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Cody Drameh 12
Lucas Jutkiewicz 10
Jordan James 19
Ivan Sunjic 34
Scott Hogan 9
Neil Etheridge 1
Marc Roberts 4
Gary Gardner 20
Romelle Donovan 49
Birmingham City Rotherham United
2 Dexter Lembikisa
23 Sean Morrison
10 Jordan Hugill
12 Georgie Kelly
26 Dillon Phillips
20 Grant Hall
35 Ciaran McGuckin
9 Tom Eaves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 36.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 2.3
45.5% Kiểm soát bóng 38.5%
11.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
15
HT-H/FT-T
5
12
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
8
3
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
4
0
HT-B/FT-B
6
4
5
0

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 27 7.04
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 40 6.75
45 Oliver Burke Tiền đạo cắm 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 5.88
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 1 1 41 6.85
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 1 1 1 23 21 91.3% 2 0 37 6.57
17 Siriki Dembele Cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 0 1 29 6.16
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 36 6.48
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 0 5 40 6.8
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 2 16 14 87.5% 1 0 29 6.62
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 0 13 6.17
5 Dion Sanderson Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 2 28 6.76
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 3 0 32 6.48

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 0 2 27 6.7
4 Daniel Ayala 1 0 1 12 5 41.67% 0 2 22 7.06
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.41
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 1 2 10 8 80% 3 0 21 6.74
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 18 6.73
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 3 0 15 6.32
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 2 1 0 4 1 25% 0 4 13 6.78
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 26 6.62
30 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 17 6.28
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 0 22 7
28 Sebastian Revan Defender 0 0 0 10 4 40% 1 0 24 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ