Vòng 35
22:00 ngày 02/03/2024
Birmingham City 1
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 1)
Southampton
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
4.20
X
3.70
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Southampton Southampton
Koji Miyoshi 1 - 0
Kiến tạo: Juninho Bacuna
match goal
2'
18'
match goal 1 - 1 Adam Armstrong
Kiến tạo: David Brooks
Koji Miyoshi match yellow.png
24'
Jay Stansfield 2 - 1 match goal
41'
55'
match goal 2 - 2 David Brooks
Kiến tạo: Will Smallbone
59'
match goal 2 - 3 Che Adams
Kiến tạo: Will Smallbone
Dion Sanderson match red
62'
64'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: David Brooks
67'
match yellow.png Will Smallbone
Cody Drameh
Ra sân: Andre Dozzell
match change
68'
Alex Pritchard
Ra sân: Paik Seung Ho
match change
68'
70'
match change Joe Aribo
Ra sân: Will Smallbone
Juninho Bacuna 3 - 3 match goal
77'
Ivan Sunjic
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
80'
85'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Flynn Downes
85'
match change Joe Rothwell
Ra sân: Ryan Manning
85'
match change Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
Ivan Sunjic match yellow.png
87'
Ethan Laird match yellow.png
88'
90'
match goal 3 - 4 Joe Aribo
Kiến tạo: Taylor Harwood-Bellis
Tyler Roberts
Ra sân: Jay Stansfield
match change
90'
George Hall
Ra sân: Juninho Bacuna
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Southampton Southampton
6
 
Phạt góc
 
16
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
25
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
9
9
 
Sút Phạt
 
13
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
199
 
Số đường chuyền
 
739
65%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
56
 
Pha tấn công
 
106
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ivan Sunjic
35
George Hall
29
Alex Pritchard
12
Cody Drameh
8
Tyler Roberts
9
Scott Hogan
1
Neil Etheridge
10
Lucas Jutkiewicz
17
Siriki Dembele
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-3-3 Southampton Southampton
21
Ruddy
3
Buchanan
5
Sanderso...
44
Aiwu
2
Laird
13
Ho
16
Dozzell
19
James
7
Bacuna
11
Miyoshi
28
Stansfie...
31
Bazunu
21
Harwood-...
5
Stephens
35
Bednarek
3
Manning
16
Smallbon...
4
Downes
17
Armstron...
36
Brooks
9
Armstron...
10
Adams

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
7
Joe Aribo
19
Joe Rothwell
23
Samuel Ikechukwu Edozie
14
James Bree
13
Joe Lumley
24
Shea Charles
33
Tyler Dibling
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Ivan Sunjic 34
George Hall 35
Alex Pritchard 29
Cody Drameh 12
Tyler Roberts 8
Scott Hogan 9
Neil Etheridge 1
Lucas Jutkiewicz 10
Siriki Dembele 17
Birmingham City Southampton
18 Sekou Mara
20 Kamal Deen Sulemana
7 Joe Aribo
19 Joe Rothwell
23 Samuel Ikechukwu Edozie
14 James Bree
13 Joe Lumley
24 Shea Charles
33 Tyler Dibling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
44.67% Kiểm soát bóng 57.67%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 4.3
45.5% Kiểm soát bóng 63.5%
11.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Southampton (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
12
4
HT-H/FT-T
5
12
4
2
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
0
5
HT-B/FT-H
1
4
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
6
4
5
7

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 46 7.01
29 Alex Pritchard Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.45
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 4 1 1 17 11 64.71% 2 0 39 8.3
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 5 1 0 13 10 76.92% 2 0 30 6.62
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.88
16 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 4 0 20 5.95
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.8
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 0 0 2 15 15 100% 3 1 33 6.73
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 33 6.13
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 0 3 39 6.86
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 1 0 1 19 9 47.37% 1 4 47 6.49
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 2 1 0 11 5 45.45% 0 0 16 7.5
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 4.8
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.34
19 Jordan James Tiền vệ trụ 1 1 1 20 15 75% 0 0 30 6.36
35 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 2 60 48 80% 9 0 76 6.6
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 1 96 92 95.83% 1 1 104 6.11
36 David Brooks Cánh phải 2 1 6 35 29 82.86% 5 0 52 8.92
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 3 1 0 57 51 89.47% 5 3 79 6.51
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 5 3 1 38 29 76.32% 3 3 58 8.83
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 1 107 103 96.26% 0 0 115 6.41
10 Che Adams Tiền đạo cắm 8 2 1 34 25 73.53% 0 0 50 7.56
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 18 6.1
7 Joe Aribo Tiền vệ công 1 1 0 21 19 90.48% 0 1 24 6.87
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 2 1 4 56 54 96.43% 0 1 62 6.65
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 1 102 93 91.18% 0 3 111 6.96
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 2 1 2 24 21 87.5% 6 0 38 7.07
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.32
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 54 51 94.44% 0 0 67 5.96
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 1 0 3 17 15 88.24% 1 0 23 6.52
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 9 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ