Vòng preliminaries
18:30 ngày 15/08/2023
Biu Chun Rangers
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hải Phòng FC

90phút [1-1], 120phút [1-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.74
O 2.5
0.71
U 2.5
1.05
1
3.70
X
3.80
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.01
O 1
0.91
U 1
0.85

Diễn biến chính

Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
Phút
Hải Phòng FC Hải Phòng FC
25'
match yellow.png Trieu Viet Hung
Kanda Y. 1 - 0
Kiến tạo: Lam Ka Wai
match goal
41'
Cadenovic S. match yellow.png
43'
Lam Ka Wai match yellow.png
50'
54'
match yellow.png Bicou Bissainthe
87'
match hong pen Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
88'
match goal 1 - 1 Nguyen T. A.
Ma Sang Hoon match yellow.png
90'
108'
match goal 1 - 2 Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Kiến tạo: Nguyen T. A.
111'
match goal 1 - 3 Martin Lo
116'
match goal 1 - 4 Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Kiến tạo: Bicou Bissainthe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
Hải Phòng FC Hải Phòng FC
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
26
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
16
16
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
17
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Cứu thua
 
2
1
 
Corners (Overtime)
 
6
74
 
Pha tấn công
 
94
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 31.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
45.8% Kiểm soát bóng 25.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Biu Chun Rangers (36trận)
Chủ Khách
Hải Phòng FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
3
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
7
5
2
0