Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Blackpool
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
2.38
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Barnsley Barnsley
11'
match yellow.png Herbie Kane
Sonny Carey 1 - 0
Kiến tạo: Karamoko Dembele
match goal
12'
James Husband 2 - 0
Kiến tạo: Karamoko Dembele
match goal
45'
46'
match change Sam Cosgrove
Ra sân: Conor Grant
Hayden Coulson 3 - 0 match goal
47'
57'
match change Fabio Jalo
Ra sân: Barry Cotter
57'
match change Corey O Keeffe
Ra sân: Nicky Cadden
Hayden Coulson match yellow.png
63'
67'
match goal 3 - 1 John Mcatee
Karamoko Dembele match yellow.png
69'
Oliver Norburn
Ra sân: Shayne Lavery
match change
72'
75'
match change Aiden Marsh
Ra sân: Devante Dewar Cole
77'
match var Fabio Jalo Goal Disallowed
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Hayden Coulson
match change
82'
Matthew Virtue-Thick
Ra sân: George Byers
match change
82'
84'
match yellow.png Adam Phillips
90'
match yellow.png Jordan Williams
Kyle Joseph
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
90'
Kylian Kouassi
Ra sân: Jake Beesley
match change
90'
90'
match goal 3 - 2 Adam Phillips

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Barnsley Barnsley
11
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
315
 
Số đường chuyền
 
463
67%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
66
31
 
Đánh đầu thành công
 
34
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
93
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Oliver Norburn
17
Matthew Virtue-Thick
4
Jordan Lawrence-Gabriel
27
Kylian Kouassi
9
Kyle Joseph
1
Richard ODonnell
20
Oliver Casey
Blackpool Blackpool 3-5-2
3-4-2-1 Barnsley Barnsley
32
Grimshaw
3
Husband
21
Ekpiteta
5
Penningt...
15
Coulson
10
Carey
7
Byers
11
Dembele
22
Hamilton
18
Beesley
19
Lavery
1
Roberts
2
Williams
6
Gevigney
43
Earl
17
Cotter
8
Kane
11
Grant
7
Cadden
30
Phillips
45
Mcatee
44
Cole

Substitutes

22
Corey O Keeffe
12
Fabio Jalo
19
Aiden Marsh
9
Sam Cosgrove
38
Theo Chapman
23
Ben Killip
26
Jamie McCarthy
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Oliver Norburn 6
Matthew Virtue-Thick 17
Jordan Lawrence-Gabriel 4
Kylian Kouassi 27
Kyle Joseph 9
Richard ODonnell 1
Oliver Casey 20
Blackpool Barnsley
22 Corey O Keeffe
12 Fabio Jalo
19 Aiden Marsh
9 Sam Cosgrove
38 Theo Chapman
23 Ben Killip
26 Jamie McCarthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 54%
10.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 5
1.2 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
51.2% Kiểm soát bóng 59.2%
10 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (59trận)
Chủ Khách
Barnsley (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
9
6
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
4
3
HT-H/FT-H
7
1
4
0
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
3
8
6
6

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 James Husband Defender 1 1 0 34 20 58.82% 0 7 59 7.82
6 Oliver Norburn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.11
5 Matthew Pennington Defender 0 0 0 31 21 67.74% 0 4 39 6.27
18 Jake Beesley Tiền vệ công 2 1 0 24 12 50% 1 11 36 7.59
7 George Byers Tiền vệ trụ 2 0 1 23 20 86.96% 0 1 37 6.81
22 CJ Hamilton Midfielder 0 0 0 15 12 80% 5 0 38 6.82
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 42 19 45.24% 0 0 47 6.23
19 Shayne Lavery Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 1 2 24 6.57
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.06
15 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 1 1 45 7.79
21 Marvin Ekpiteta Defender 0 0 0 31 18 58.06% 0 4 50 7.05
11 Karamoko Dembele Forward 6 1 3 22 16 72.73% 7 0 48 8.36
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.93
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
10 Sonny Carey Tiền vệ công 4 1 3 42 33 78.57% 10 0 69 7.98
27 Kylian Kouassi Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 5.95

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 2 1 0 42 27 64.29% 0 5 61 7.95
9 Sam Cosgrove Forward 1 1 0 16 8 50% 1 5 24 6.72
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 34 5.9
7 Nicky Cadden Defender 0 0 0 22 17 77.27% 5 0 40 5.88
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 3 1 1 27 19 70.37% 2 2 40 7.7
43 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 40 70.18% 1 4 71 6.45
22 Corey O Keeffe Defender 0 0 1 15 10 66.67% 3 0 37 6.66
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 23 6.19
17 Barry Cotter Midfielder 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 39 6.26
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 59 81.94% 7 1 83 6.07
2 Jordan Williams Defender 0 0 0 56 47 83.93% 0 3 68 6
19 Aiden Marsh Forward 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.33
11 Conor Grant Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.03
6 Maël de Gevigney Defender 1 1 0 71 55 77.46% 0 9 94 7.51
12 Fabio Jalo Cánh trái 3 1 0 4 3 75% 1 0 11 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ