Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.83
0.83
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.15
1.15
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Renofa Yamaguchi
24'
Hirofumi Watanabe
Ra sân: Kosuke Kikuchi
Ra sân: Kosuke Kikuchi
31'
0 - 1 Daisuke Takagi
Kiến tạo: Wataru Tanaka
Kiến tạo: Wataru Tanaka
Taira Shige
Ra sân: Yuko Takase
Ra sân: Yuko Takase
46'
54'
Koji Yamase
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
60'
Kensuke SATO
Hayate Take
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
64'
Yosuke Mikami
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
64'
Makoto Fukoin
Ra sân: Nao Eguchi
Ra sân: Nao Eguchi
74'
83'
Reoto Kodama
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
83'
Riku Kamigaki
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
84'
Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Renofa Yamaguchi
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
11
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
123
Pha tấn công
110
102
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
4-1-2-3
Renofa Yamaguchi
21
Tanaka
6
Wakasa
4
Ikeda
5
Chida
13
Ryuji
39
Takase
25
Fujiyama
15
Eguchi
9
Nakamura
29
Saito
18
Yoshida
21
Kentaro
22
Ikoma
2
Kikuchi
3
Paixao
14
Hashimot...
8
SATO
10
Ikegami
20
Tanaka
18
Takagi
13
Otsuki
19
Numata
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yoshiaki Arai
1
Makoto Fukoin
7
Naoki Inoue
16
Tatsushi Koyanagi
3
Yosuke Mikami
14
Taira Shige
8
Hayate Take
19
Renofa Yamaguchi
26
Riku Kamigaki
30
Reoto Kodama
5
Kentaro Sato
31
Riku Terakado
6
Hirofumi Watanabe
33
Koji Yamase
16
Masakazu Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
42.33%
Kiểm soát bóng
49%
10.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
0.9
3.8
Sút trúng cầu môn
4
40.8%
Kiểm soát bóng
49.3%
12.1
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
1