0.96
0.90
0.99
0.85
2.70
3.20
2.63
0.96
0.92
0.40
1.75
Diễn biến chính
Kiến tạo: Martim Tavares
Kiến tạo: Felipe Silva
Ra sân: Murilo de Souza Costa
Ra sân: Kanya Fujimoto
Ra sân: Laurindo Aurelio
Ra sân: Martim Tavares
Ra sân: Felix Correia
Ra sân: Felipe Silva
Ra sân: Sebastian Perez
Ra sân: Bruno Lourenco
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 4 | 87 | 7.28 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 7 | 1 | 73 | 7.19 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 48 | 6.23 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 76 | 64 | 84.21% | 0 | 0 | 87 | 6.77 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 1 | 48 | 7.23 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 66 | 83.54% | 1 | 3 | 91 | 6.79 | |
13 | Masaki Watai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 2 | 43 | 6.47 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 42 | 6.71 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 26 | 7.26 | |
11 | Luis Miguel Castelo Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 1 | 7 | 6.04 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 4 | 1 | 75 | 6.73 | |
80 | Berna | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
59 | Martim Tavares | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 19 | 6.65 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.11 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Miguel Pedro Tiba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 5 | 6.14 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.26 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 0 | 71 | 6.58 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 31 | 6.32 | |
67 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 69 | 6.79 | |
10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 0 | 48 | 6.4 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 7.13 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 0 | 63 | 7.22 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 70 | 7.64 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.42 | |
35 | Felipe Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 59 | 6.13 | |
29 | Laurindo Aurelio | Forward | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.08 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ